xăng dầu rởm - các bài viết về xăng dầu rởm, tin tức xăng dầu rởm
-
Lỗ hổng quản lý chất lượng xăng dầu
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến việc xăng dầu rởm, kém chất lượng vẫn được “tuồn” ra thị trường.Tháng 06, 10,2019 | 04:38
-
Tiền thưởng cho U22 Việt Nam tăng chóng mặt khi giành huy chương vàng SEA Games 30
10, Tháng 12, 2019 | 21:39 -
Bạn phải chi bao nhiêu tiền nếu muốn đi Philippines xem U22 Việt Nam chơi trận chung kết?
08, Tháng 12, 2019 | 09:59 -
Top 10 cầu thủ bóng đá nữ có thu nhập cao nhất thế giới
09, Tháng 12, 2019 | 09:28 -
Nhìn lại những ‘lời hứa’ về giá cổ phiếu của Chủ tịch FLC Trịnh Văn Quyết
06, Tháng 12, 2019 | 20:22 -
Không khí ăn mừng của người dân cả nước trước chiến thắng của U22 Việt Nam
10, Tháng 12, 2019 | 22:27 -
Ông Đặng Lê Nguyên Vũ nói lý do tặng bà Lê Hoàng Diệu Thảo Trung Nguyên International ở Singapore
08, Tháng 12, 2019 | 15:13
Sàn VN-Index 961,78 +1,48 / +0,15% Lúc 11/12/2019 15:59:59 Cao nhất 06/11/2019 1023,42 Thấp nhất 04/01/2019 861,85 | Giao dịch hôm nay SLGD: 378 KLGD: 216.475.104 GTGD: 4,39 triệu |
Sàn HNX-Index 102,34 +0,30 / +0,29% Lúc 11/12/2019 15:59:59 Cao nhất 18/03/2019 110,44 Thấp nhất 15/01/2019 98,71 | Giao dịch hôm nay SLGD: 200 KLGD: 23.520.246 GTGD: 254.228,00 |
Sàn UPCOM-Index 55,40 +0,04 / +0,07% Lúc 11/12/2019 15:59:59 Cao nhất 25/07/2019 58,90 Thấp nhất 25/12/2018 51,11 | Giao dịch hôm nay SLGD: 299 KLGD: 9.027.410 GTGD: 197.266,00 |
Nguồn: VPBS
Mã TN | Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15554.19 | 15914.2 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17206.53 | 17658.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 23174.56 | 23734.83 |
DKK | DANISH KRONE | 0 | 3492.73 |
EUR | EURO | 25479.35 | 26323.58 |
GBP | BRITISH POUND | 30073.14 | 30554.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2918.15 | 2982.73 |
INR | INDIAN RUPEE | 0 | 339.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.96 | 216.22 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 17.99 | 20.45 |
KWD | KUWAITI DINAR | 0 | 79093.6 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | 0 | 5608.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | 0 | 2562.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | 0 | 405.59 |
SAR | SAUDI RIAL | 0 | 6405.7 |
SEK | SWEDISH KRONA | 0 | 2470.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16840.93 | 17144.89 |
THB | THAI BAHT | 749.62 | 780.89 |
USD | US DOLLAR | 23120 | 23240 |
Nguồn: VietComBank
1table
3630
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
SJC HCM 1-10L | 41,2200 | 41,4400 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,1900 | 41,6100 |
Vàng nữ trang 9999 | 40,6400 | 41,4400 |
Vàng nữ trang 24K | 40,0300 | 41,0300 |
Vàng nữ trang 18K | 29,8330 | 31,2330 |
Vàng nữ trang 14K | 22,9120 | 24,3120 |
Vàng nữ trang 10K | 16,0320 | 17,4320 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 41,2200 | 41,4600 |
SJC Đà Nẵng | 41,2200 | 41,4600 |
SJC Nha Trang | 41,2100 | 41,4600 |
SJC Cà Mau | 41,2200 | 41,4600 |
SJC Bình Phước | 41,1900 | 41,4700 |
SJC Huế | 41,2000 | 41,4600 |
SJC Biên Hòa | 41,2200 | 41,4400 |
SJC Miền Tây | 41,2200 | 41,4400 |
SJC Quãng Ngãi | 41,2200 | 41,4400 |
SJC Đà Lạt | 41,2400 | 41,4900 |
SJC Long Xuyên | 41,2200 | 41,4400 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HCM | 41,2900 | 41,4400 |
DOJI HN | 41,2700 | 41,4700 |
PNJ HCM | 41,1500 | 41,4000 |
PNJ Hà Nội | 41,1500 | 41,4000 |
Phú Qúy SJC | 41,2700 | 41,4200 |
Bảo Tín Minh Châu | 41,2600 | 41,3900 |
Mi Hồng | 41,2500 | 41,4500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
EXIMBANK | 41,2300 | 41,3800 |
ACB | 41,2100 | 41,3600 |
Sacombank | 41,1300 | 41,4500 |
SCB | 41,1500 | 41,3500 |
VIETINBANK GOLD | 41,2200 | 41,4600 |
Nguồn: GiaVangVN.org