vợ sắp cưới của Công Phượng - các bài viết về vợ sắp cưới của Công Phượng, tin tức vợ sắp cưới của Công Phượng
-
Cầu thủ Công Phượng đang sở hữu công ty nào?
Bên cạnh sự nghiệp quần đùi áo số, cầu thủ Công Phượng còn hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh để có thêm nguồn thu nhập.Tháng 06, 04,2020 | 03:06 -
Gia thế 'khủng' nhà vợ sắp cưới của Công Phượng
Tại lễ ăn hỏi vào ngày 3/6, thân thế của Tô Ngọc Viên Minh - vợ sắp cưới của Công Phượng, đã được tiết lộ. Theo đó, bố của Tô Ngọc Viên Minh là ông Tô Duy Lâm, Giám đốc Ngân hàng Nhà nước chi nhánh TPHCM.Tháng 06, 04,2020 | 10:32 -
Lộ diện vợ sắp cưới của Công Phượng, học Thạc sĩ quản trị kinh doanh
Được biết, vợ sắp cưới của Công Phượng là Tô Ngọc Viên Minh, sinh năm 1995. Không chỉ nổi bật về ngoại hình, cô nàng còn gây ấn tượng bởi học vấn cực siêu của mình.Tháng 06, 03,2020 | 02:54
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net