VinFast Lux - các bài viết về VinFast Lux, tin tức VinFast Lux
-
VinFast gia hạn ưu đãi 100% lệ phí trước bạ cho dòng xe Lux
Theo VinFast, đơn vị vừa công bố gia hạn chính sách “Trước bạ 0 đồng” - hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ cho tất cả khách hàng hoàn tất thủ tục mua xe Lux A2.0 và Lux SA2.0 từ nay đến hết ngày 28/2/2021.Tháng 01, 05,2021 | 05:02 -
VinFast khuyến mại khủng hỗ trợ toàn bộ phí trước bạ - bảo hành 5 năm cho dòng xe Lux
VinFast cho biết, sẽ hỗ trợ toàn bộ phí trước bạ cho hai dòng xe Lux SA2.0 và Lux A2.0 từ giờ cho đến hết năm 2020, nâng thời hạn bảo hành từ 3 lên 5 năm và cung cấp dịch vụ cứu hộ miễn phí 24/7 trong suốt thời gian bảo hành.Tháng 06, 04,2020 | 10:36 -
Choáng với màn 'tra tấn' khi thử nghiệm va chạm xe VinFast Lux tại châu Âu
Đây là một trong các bài test mà xe VinFast Lux phải trải qua trong quá trình kiểm tra, thử nghiệm được tiến hành từ tháng 3/2019 đến nay.Tháng 07, 24,2019 | 10:38
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26 -
Vì sao KRX chưa thể ‘go-live’?
26, Tháng 4, 2024 | 10:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,600 | 84,700 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,600 | 84,650 |
Mi Hồng | 82,200 | 83,700 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net