Trưởng Ban Nội chính Thành ủy TP.HCM - các bài viết về Trưởng Ban Nội chính Thành ủy TP.HCM, tin tức Trưởng Ban Nội chính Thành ủy TP.HCM
-
Ông Lê Thanh Liêm giữ chức Trưởng ban Nội chính Thành ủy TP.HCM
Ông Lê Thanh Liêm, Ủy viên Ban thường vụ Thành ủy, Phó Chủ tịch Thường trực UBND TP.HCM được trao quyết định phân công, bổ nhiệm giữ chức Trưởng ban Nội chính Thành ủy. Thời gian giữ chức là từ nay đến thời điểm nghỉ hưu theo quy định.Tháng 12, 08,2020 | 06:58 -
Bỏ ngay sổ hộ khẩu sẽ gặp khó
Trong khi cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư chưa hoàn thành, các ĐBQH lo bỏ ngay sổ hộ khẩu giấy sẽ gặp khó khi rất nhiều giao dịch liên quan quyền công dân đều gắn với sổ hộ khẩu.Tháng 06, 10,2020 | 07:59 -
Ông Dương Ngọc Hải làm Trưởng Ban Nội chính Thành ủy TP.HCM
Ông Dương Ngọc Hải, Phó Trưởng ban Thường trực Ban Nội chính Thành ủy được bổ nhiệm làm Trưởng Ban Nội chính Thành ủy TP.HCMTháng 01, 09,2020 | 12:45
-
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 83,200 | 85,200 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250 | 85,100 |
Mi Hồng | 82,700300 | 84,100400 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net