trái phiếu chính phủ Trung Quốc - các bài viết về trái phiếu chính phủ Trung Quốc, tin tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc
-
'Quả ngọt' mang tên thị trường trái phiếu chính phủ Trung Quốc
Một nhà quản lý danh mục đầu tư cho biết trái phiếu chính phủ Trung Quốc đang thăng hoa sau đợt bán tháo năm ngoái và hiện mang lại lợi suất cao hơn cũng như có mức biến động thấp hơn nhiều so với trái phiếu của Kho bạc Mỹ.Tháng 03, 30,2021 | 06:30 -
Các nhà đầu tư Mỹ vẫn đang 'đổ tiền' vào Trung Quốc
Các nhà đầu tư Mỹ hiện vẫn rất quan tâm đến việc thu được nhiều lợi nhuận tại Trung Quốc, đặc biệt là thị trường trái phiếu của nước này.Tháng 03, 22,2021 | 09:58 -
Các nhà đầu tư có còn đặt niềm tin vào trái phiếu chính phủ Trung Quốc?
Sau hàng loạt vụ vỡ nợ trái phiếu gần đây ở Trung Quốc, các nhà đầu tư tin rằng đổ tiền vào trái phiếu chính phủ nước này sẽ là phương án an toàn hơn bởi chúng "không có khả năng đổ vỡ".Tháng 12, 04,2020 | 07:00
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net