Thị trường Bất động sản Quảng Nam - các bài viết về Thị trường Bất động sản Quảng Nam, tin tức Thị trường Bất động sản Quảng Nam
-
Garden Town House - Sản phẩm đa tầng giá trị, mảnh ghép hoàn hảo của Casamia
Bất chấp nền kinh tế đang đối diện nhiều thách thức, thị trường bất động sản đang có nhiều biến động, Garden Town House như một thỏi nam châm tạo sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư tinh anh.Tháng 09, 20,2022 | 10:52 -
Thị trường bất động sản Quảng Nam và Đà Nẵng: ‘Con sâu làm rầu nồi canh!’
Trong 6 tháng qua, thị trường bất động sản (BĐS) ở Quảng Nam và Đà Nẵng trở nên rất ảm đạm. Sau những vụ lùm xùm của các chủ đầu tư và nhà phân phối, nhiều nhà đầu tư đã mất niềm tin vào thị trường này và có xu hướng tháo chạy để tìm vùng đất đầu tư mới an toàn hơn.Tháng 08, 27,2019 | 11:14 -
Thị trường Bất động sản Đà Nẵng và Quảng Nam đang ‘nhảy múa’ như xiếc
Thị trường Bất động sản (BĐS) tại Đà Nẵng và Quảng Nam đang thay đổi chóng mặt, giá cả thực thực hư hư, nóng ‘bỏng’ cả tay khiến người dân đứng ngồi không yên, ai cũng muốn lao vào đầu tư bất chấp rủi ro.Tháng 03, 08,2019 | 02:37
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,800950 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net