sông Lòng Tàu - các bài viết về sông Lòng Tàu, tin tức sông Lòng Tàu
-
Tàu VietSunIntegrity chở gần 285 container bị chìm trên sông Lòng Tàu
Thông tin từ Cảng vụ Hàng hải TP.HCM cho biết, vào khoảng 1h50, ngày 19/10, tàu chở hàng VietSunIntegrity tải trọng hơn 8.000 tấn vận chuyển 285 container chạy trên sông Lòng Tàu, huyện Cần Giờ, TP.HCM bị chìm trên luồng ở khu vực phao 28. Toàn bộ 17 thuyền viên đã rời tàu an toàn.Tháng 10, 19,2019 | 03:05
-
Tài sản tỷ phú Phạm Nhật Vượng biến động ra sao sau khi chuyển nhượng VinMart, VinEco cho Masan?
04, Tháng 12, 2019 | 07:15 -
Những vị tỷ phú 'tự thân vận động' trong lịch sử bầu cử Tổng thống Mỹ
02, Tháng 12, 2019 | 06:25 -
Từ chiếc xe 'bị lãng quên' có giá chỉ 100 USD của James Bond đến 'nguồn cảm hứng' của Cybertruck
03, Tháng 12, 2019 | 05:58 -
Cengroup có đủ nguồn lực giải cứu Cocobay?
03, Tháng 12, 2019 | 16:12 -
Sundar Pichai: Từ chàng sinh viên 'mọt sách' đến CEO của Google và Alphabet
05, Tháng 12, 2019 | 07:21 -
Bob Iger, người đàn ông đứng sau sự thành công của đế chế Walt Disney
05, Tháng 12, 2019 | 15:07
Sàn VN-Index 963,56 +0,29 / +0,03% Lúc 08/12/2019 15:59:55 Cao nhất 06/11/2019 1023,42 Thấp nhất 04/01/2019 861,85 | Giao dịch hôm nay SLGD: 378 KLGD: 171.819.421 GTGD: 3,87 triệu |
Sàn HNX-Index 102,39 +0,02 / +0,02% Lúc 08/12/2019 15:59:55 Cao nhất 18/03/2019 110,44 Thấp nhất 15/01/2019 98,71 | Giao dịch hôm nay SLGD: 200 KLGD: 25.303.916 GTGD: 214.499,00 |
Sàn UPCOM-Index 55,92 +0,06 / +0,11% Lúc 08/12/2019 15:59:55 Cao nhất 25/07/2019 58,90 Thấp nhất 25/12/2018 51,11 | Giao dịch hôm nay SLGD: 299 KLGD: 7.666.515 GTGD: 112.439,00 |
Nguồn: VPBS
Mã TN | Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15616.94 | 15978.4 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17286.01 | 17739.64 |
CHF | SWISS FRANCE | 23116.17 | 23675.02 |
DKK | DANISH KRONE | 0 | 3498.11 |
EUR | EURO | 25514.73 | 26360.12 |
GBP | BRITISH POUND | 30148.36 | 30631.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2917.7 | 2982.26 |
INR | INDIAN RUPEE | 0 | 337.3 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.95 | 216.2 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 18.08 | 20.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | 0 | 79188.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | 0 | 5602.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | 0 | 2576.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | 0 | 404.53 |
SAR | SAUDI RIAL | 0 | 6407.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | 0 | 2472.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16828.47 | 17132.2 |
THB | THAI BAHT | 748.54 | 779.77 |
USD | US DOLLAR | 23120 | 23240 |
Nguồn: VietComBank
1table
3630
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
SJC HCM 1-10L | 41,2200 | 41,4500 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,1800 | 41,6300 |
Vàng nữ trang 9999 | 40,6500 | 41,4500 |
Vàng nữ trang 24K | 40,0400 | 41,0400 |
Vàng nữ trang 18K | 29,8410 | 31,2410 |
Vàng nữ trang 14K | 22,9180 | 24,3180 |
Vàng nữ trang 10K | 16,0360 | 17,4360 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 41,2200 | 41,4700 |
SJC Đà Nẵng | 41,2200 | 41,4700 |
SJC Nha Trang | 41,2100 | 41,4700 |
SJC Cà Mau | 41,2200 | 41,4700 |
SJC Bình Phước | 41,1900 | 41,4800 |
SJC Huế | 41,2000 | 41,4700 |
SJC Biên Hòa | 41,2200 | 41,4500 |
SJC Miền Tây | 41,2200 | 41,4500 |
SJC Quãng Ngãi | 41,2200 | 41,4500 |
SJC Đà Lạt | 41,2400 | 41,5000 |
SJC Long Xuyên | 41,2200 | 41,4500 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HCM | 41,2500 | 41,4000 |
DOJI HN | 41,2500 | 41,4000 |
PNJ HCM | 41,1500 | 41,4000 |
PNJ Hà Nội | 41,1500 | 41,4000 |
Phú Qúy SJC | 41,2400 | 41,4200 |
Bảo Tín Minh Châu | 41,2500 | 41,3900 |
Mi Hồng | 41,2600 | 41,4000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
EXIMBANK | 41,2300 | 41,3800 |
ACB | 41,1000 | 41,3000 |
Sacombank | 41,3700 | 41,6200 |
SCB | 40,9500 | 41,2000 |
VIETINBANK GOLD | 41,3700 | 41,6100 |
Nguồn: GiaVangVN.org