quy định về tuổi nghỉ hưu - các bài viết về quy định về tuổi nghỉ hưu, tin tức quy định về tuổi nghỉ hưu
-
Những chính sách mới có hiệu lực từ tháng 1/2021
Bước sang tháng 1/2020, nhiều chính sách quan trọng sẽ có hiệu lực như: Tăng tuổi nghỉ hưu của người lao động; Người dân được nổ pháo hoa; Dịch vụ đòi nợ thuê chính thức bị nghiêm cấm; Chỉ tiêu an toàn tài chính với tổ chức kinh doanh chứng khoán,...Tháng 12, 31,2020 | 11:59
-
Chân dung nữ Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư trẻ nhất nước
01, Tháng 3, 2021 | 08:49 -
Bắt Giám đốc Công ty TNHH Hà Nội Solar Technology buôn lậu pin năng lượng mặt trời
05, Tháng 3, 2021 | 13:25 -
Cận cảnh Trung tâm phục hồi chức năng của ‘thần y’ Võ Hoàng Yên tại Hà Tĩnh
04, Tháng 3, 2021 | 12:01 -
Chỉ số Dow Jones giảm hơn 460 điểm trước lo ngại lạm phát
27, Tháng 2, 2021 | 08:16 -
Loạt dự án hạ tầng hứa hẹn thay đổi bộ mặt TP. Vinh
28, Tháng 2, 2021 | 19:18 -
Những yếu tố nào sẽ thúc đẩy thị trường văn phòng cho thuê năm 2021?
27, Tháng 2, 2021 | 07:34
Nguồn: VPBS
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090.00 | 23,110.00 | 23,260.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,538.00 | 16,646.00 | 17,020.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,380.00 | 17,485.00 | 17,806.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | - | 25,165.00 | - |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | - | - |
EUR | EURO | 27,070.00 | 27,179.00 | 27,678.00 |
GBP | BẢNG ANH | - | 30,246.00 | - |
HKD | ĐÔ HONGKONG | - | 2,963.00 | - |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | - | - |
JPY | YÊN NHẬT | 218.44 | 219.54 | 223.57 |
KRW | WON HÀN QUỐC | - | - | - |
KWD | KUWAITI DINAR | - | - | - |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | - | - |
NOK | KRONE NA UY | - | - | - |
RUB | RÚP NGA | - | - | - |
SAR | SAUDI RIAL | - | - | - |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | - | - |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,927.00 | 17,038.00 | 17,350.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | - | 761.00 | - |
Nguồn: ACB Bank
1table
3475
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
SJC HCM 1-10L | 55,1000 | 55,5000 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,3500 | 52,9500 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,0500 | 52,7500 |
Vàng nữ trang 24K | 51,2280 | 52,2280 |
Vàng nữ trang 18K | 37,7160 | 39,7160 |
Vàng nữ trang 14K | 28,9060 | 30,9060 |
Vàng nữ trang 10K | 20,1490 | 22,1490 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 55,1000 | 55,5200 |
SJC Đà Nẵng | 55,1000 | 55,5200 |
SJC Nha Trang | 55,1000 | 55,5200 |
SJC Cà Mau | 55,1000 | 55,5200 |
SJC Bình Phước | 55,0800 | 55,5200 |
SJC Huế | 55,0700 | 55,5300 |
SJC Biên Hòa | 55,1000 | 55,5000 |
SJC Miền Tây | 55,1000 | 55,5000 |
SJC Quãng Ngãi | 55,1000 | 55,5000 |
SJC Đà Lạt | 47,7700 | 48,2000 |
SJC Long Xuyên | 55,1200 | 55,5500 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HCM | 55,0500 | 55,5500 |
DOJI HN | 54,9500 | 55,5000 |
PNJ HCM | 55,0000 | 55,5000 |
PNJ Hà Nội | 55,0000 | 55,5000 |
Phú Qúy SJC | 55,1000 | 55,5000 |
Mi Hồng | 55,1500 | 55,5000 |
Bảo Tín Minh Châu | 56,3500 | 56,8000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
EXIMBANK | 55,0000 | 55,3000 |
ACB | 55,1000 | 55,4000 |
Sacombank | 54,3800 | 54,5800 |
SCB | 55,3000 | 55,7000 |
MARITIME BANK | 55,0500 | 56,2000 |
TPBANK GOLD | 55,0500 | 55,5000 |
Đặt giá vàng vào website |
Nguồn: GiaVangVN.org