Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng - các bài viết về Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng, tin tức Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng
-
Miễn nhiệm Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng với bà Ngô Thị Kim Yến
HĐND TP. Đà Nẵng miễn nhiệm chức vụ Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng đối với bà Ngô Thị Kim Yến. Trước đó, bà Yến đã có đơn xin thôi công tác.Tháng 07, 19,2023 | 01:21 -
Ông Trần Chí Cường làm Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng
Ông Trần Chí Cường, Trưởng ban Kinh tế-Ngân sách HĐND TP. Đà Nẵng, Phó trưởng Đoàn ĐBQH chuyên trách TP. Đà Nẵng, Ủy viên Ủy ban Tài chính-Ngân sách của Quốc hội được bầu giữ chức Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng.Tháng 07, 19,2023 | 12:12 -
Đà Nẵng sẽ là điểm đến của các doanh nghiệp khởi nghiệp trong nước và quốc tế
Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng Lê Trung Chinh nhấn mạnh, tương lai không xa, TP. Đà Nẵng sẽ là một trong những điểm đến thu hút, liên kết các nguồn lực khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tốt nhất để các doanh nghiệp khởi nghiệp trong nước và quốc tế đến đây cùng hợp tác, đầu tư, phát triển.Tháng 11, 04,2019 | 09:23
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,700700 | 84,900600 |
SJC Hà Nội | 82,700700 | 84,900600 |
DOJI HCM | 82,300500 | 84,500500 |
DOJI HN | 82,300500 | 84,500500 |
PNJ HCM | 82,600300 | 84,800500 |
PNJ Hà Nội | 82,600300 | 84,800500 |
Phú Qúy SJC | 82,800500 | 84,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,900500 | 84,800500 |
Mi Hồng | 83,100400 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,300500 | 84,500500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net