phiếu tín nhiệm - các bài viết về phiếu tín nhiệm, tin tức phiếu tín nhiệm
-
Danh sách 44 người được Quốc hội lấy phiếu tín nhiệm tại kỳ họp thứ 6, Quốc hội khóa XV
Với 95,34% tổng số đại biểu Quốc hội tham gia biểu quyết tán thành thông qua danh sách 44 người được lấy phiếu tín nhiệm tại kỳ họp thứ 6, Quốc hội khóa XV. Hôm nay (25/10), Quốc hội bỏ phiếu kín lấy tín nhiệm 44 chức danh.Tháng 10, 25,2023 | 07:35 -
Lấy phiếu tín nhiệm 44 chức danh: 'Lá phiếu của đại biểu Quốc hội sẽ công tâm'
Đại biểu Quốc hội chia sẻ, lá phiếu tín nhiệm sẽ đúng với trách nhiệm, kết quả công việc mà các chức danh đã thể hiện; không vì ý do nào khác mà đánh giá thiếu khách quan.Tháng 10, 24,2023 | 08:17 -
Quốc hội lấy phiếu tín nhiệm như thế nào tháng 10 tới?
Việc lấy phiếu tín nhiệm là để thăm dò, còn bỏ phiếu tín nhiệm là để làm cơ sở cho việc miễn nhiệm, bãi nhiệm.Tháng 09, 17,2018 | 08:28
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net