mẫu thẻ BHYT mới - các bài viết về mẫu thẻ BHYT mới, tin tức mẫu thẻ BHYT mới
-
Sẵn sàng triển khai mẫu thẻ bảo hiểm y tế mới từ ngày 1/4
Sáng 24/3, tại Hà Nội, dưới sự chủ trì của Phó Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam Trần Đình Liệu, BHXH Việt Nam tổ chức Hội nghị cung cấp thông tin chuyên đề mẫu thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) mới.Tháng 03, 24,2021 | 02:41 -
Mẫu thẻ BHYT mới mang lại tiện ích gì cho người tham gia?
So với mẫu thẻ BHYT hiện hành, mẫu thẻ BHYT mới có nhiều điểm khác biệt mang lại nhiều tiện ích cho người tham gia và các cơ sở khám chữa bệnh.Tháng 12, 10,2020 | 10:54
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Chủ tịch VPBank giải thích việc tiếp nhận một ngân hàng ‘0 đồng’
29, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,800300 | 86,000100 |
SJC Hà Nội | 83,800300 | 86,000100 |
DOJI HCM | 83,800300 | 85,500200 |
DOJI HN | 83,800300 | 85,500200 |
PNJ HCM | 83,500 | 85,900 |
PNJ Hà Nội | 83,500 | 85,900 |
Phú Qúy SJC | 83,600 | 85,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,65050 | 85,75050 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 83,800800 | 85,800800 |
TPBANK GOLD | 83,800300 | 85,500200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net