khách hàng K+ - các bài viết về khách hàng K+, tin tức khách hàng K+
-
K+ thêm 9 kênh quốc tế trên truyền hình Internet, các thuê bao không cần trả thêm phí
Truyền hình số vệ tinh Việt Nam (K+) vừa thông báo bổ sung đồng loạt 9 kênh quốc tế trên nền tảng OTT từ tháng 1/2019.Tháng 01, 07,2019 | 10:44
-
Trào lưu ASMR trên Youtube và cơ hội kiếm tiền tỷ
14, Tháng 2, 2019 | 16:00 -
Tỷ phú Phạm Nhật Vượng lần đầu lọt top 200 người giàu nhất thế giới
17, Tháng 2, 2019 | 08:31 -
Nước ngập tầng 21 chung cư cao cấp Hà Nội vì vỡ đường ống cứu hỏa
16, Tháng 2, 2019 | 15:39 -
Nếu bạn đầu tư 1.000 USD vào Coca-Cola 10 năm trước, đây là số tiền bạn có hiện tại
17, Tháng 2, 2019 | 11:55 -
Giới chuyên gia chỉ ra sai lầm lớn nhất của Apple thời Tim Cook
17, Tháng 2, 2019 | 08:55 -
Bamboo Airways sẽ khai trương 4 đường bay đến Vinh vào cuối tháng 2/2019
16, Tháng 2, 2019 | 08:39
Sàn VN-Index 953,80 +2,21 / +0,23% Lúc 04/12/2018 10:21:26 Cao nhất 09/04/2018 1197,44 Thấp nhất 04/01/2019 861,85 | Giao dịch hôm nay SLGD: 383 KLGD: 55.274.893 GTGD: 1,19 triệu |
Sàn HNX-Index 107,29 -0,35 / -0,33% Lúc 04/12/2018 10:21:26 Cao nhất 09/04/2018 137,00 Thấp nhất 06/07/2018 94,33 | Giao dịch hôm nay SLGD: 210 KLGD: 13.895.246 GTGD: 197.984,00 |
Sàn UPCOM-Index 53,07 +0,01 / +0,02% Lúc 04/12/2018 10:21:26 Cao nhất 16/03/2018 61,40 Thấp nhất 12/07/2018 48,60 | Giao dịch hôm nay SLGD: 284 KLGD: 4.553.291 GTGD: 89.797,00 |
Nguồn: VPBS
Mã TN | Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16449.42 | 16729.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17337.9 | 17686.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22876.6 | 23336.1 |
DKK | DANISH KRONE | 0 | 3585.81 |
EUR | EURO | 26143.63 | 26877.32 |
GBP | BRITISH POUND | 29983.65 | 30463.8 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2913.55 | 2978.02 |
INR | INDIAN RUPEE | 0 | 337.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.54 | 210.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 19.26 | 21.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | 0 | 79222.05 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | 0 | 5744.18 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | 0 | 2751.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | 0 | 392.02 |
SAR | SAUDI RIAL | 0 | 6413.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | 0 | 2525.77 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16958.85 | 17264.92 |
THB | THAI BAHT | 731.27 | 761.78 |
USD | US DOLLAR | 23150 | 23250 |
Nguồn: VietComBank
1table
3625
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L->10L | 36,9500 | 37,1500 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,9500 | 37,3500 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,7000 | 37,3000 |
Vàng nữ trang 24K | 36,2310 | 36,9310 |
Vàng nữ trang 18K | 26,7280 | 28,1280 |
Vàng nữ trang 14K | 20,4980 | 21,8980 |
Vàng nữ trang 10K | 14,3060 | 15,7060 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 36,9500 | 37,1700 |
SJC Đà Nẵng | 36,9500 | 37,1700 |
SJC Nha Trang | 36,9400 | 37,1700 |
SJC Cà Mau | 36,9500 | 37,1700 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,9400 | 37,1700 |
SJC Bình Phước | 36,9200 | 37,1800 |
SJC Huế | 36,9500 | 37,1700 |
SJC Biên Hòa | 36,9500 | 37,1500 |
SJC Miền Tây | 36,9500 | 37,1500 |
SJC Quãng Ngãi | 36,9500 | 37,1500 |
SJC Đà Lạt | 36,9700 | 37,2000 |
SJC Long Xuyên | 36,9500 | 37,1500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
VIETINBANK GOLD | 36,8000 | 37,0100 |
TPBANK GOLD | 36,900120 | 37,230130 |
MARITIME BANK | 36,820-40 | 36,990-40 |
SCB | 36,5700 | 36,6700 |
EXIMBANK | 36,980130 | 37,100130 |
SHB | 36,50010 | 36,62010 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HN | 36,90020 | 36,980-40 |
DOJI SG | 37,100270 | 37,220240 |
Phú Qúy SJC | 37,080200 | 37,200220 |
PNJ TP.HCM | 36,950150 | 37,200400 |
PNJ Hà Nội | 37,000110 | 37,150160 |
VIETNAMGOLD | 36,580-90 | 36,77020 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,800120 | 37,200220 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,800100 | 37,200180 |
Bảo Tín Minh Châu | 36,9000 | 36,970-10 |
Nguồn: GiaVangVN.org