Hội đồng thẩm định nhà nước - các bài viết về Hội đồng thẩm định nhà nước, tin tức Hội đồng thẩm định nhà nước
-
Hội đồng thẩm định nhà nước kết luận gì về đầu tư đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam?
Đầu tư đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam kết hợp chở khách với chở hàng, tốc độ khai thác khoảng 200km/h, rút ngắn thời gian đầu tư dự án xuống 16 năm, nghiên cứu đầu tư theo PPP là những kết luận mới nhất của Hội đồng thẩm định nhà nước.Tháng 05, 02,2023 | 06:25 -
Sẽ thành lập Hội đồng thẩm định nhà nước về dự án Cảng hàng không quốc tế Long Thành
Hội đồng thẩm định nhà nước (HĐTĐNN) sẽ được thuê liên danh tư vấn trong nước và tư vấn nước ngoài bảo đảm tính độc lập, khách quan với tư vấn lập dự án để thẩm tra Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án theo đúng quy định của pháp luật.Tháng 03, 12,2019 | 08:52 -
Phương án bồi thường đất mới nhất cho dự án sân bay Long Thành
Theo nguồn tin từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, UBND tỉnh Đồng Nai vừa trình hội đồng thẩm định Nhà nước báo cáo nghiên cứu khả thi dự án thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư cảng hàng không quốc tế Long Thành.Tháng 02, 25,2018 | 10:16
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,800950 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net