hồ sơ sức khỏe điện tử - các bài viết về hồ sơ sức khỏe điện tử, tin tức hồ sơ sức khỏe điện tử
-
Hà Nội phấn đấu cấp hồ sơ sức khỏe điện tử cho 100% người dân
Theo kế hoạch về việc triển khai thí điểm lập hồ sơ sức khỏe điện tử, sổ sức khỏe điện tử của UBND TP. Hà Nội, đơn vị này phấn đấu cấp hồ sơ sức khỏe điện tử cá nhân cho 100% người dân sống, làm việc ổn định trên địa bàn.Tháng 11, 14,2023 | 01:21 -
BHXH Việt Nam phối hợp cam kết thực hiện xây dựng hồ sơ sức khỏe điện tử cho mỗi người dân
Trong thời gian tới, Bộ Y tế và BHXH Việt Nam thống nhất sẽ phối hợp chặt chẽ, cam kết thực hiện xây dựng hồ sơ sức khỏe điện tử cho mỗi người dân theo tinh thần Nghị quyết 20/NQ-TW.Tháng 05, 13,2020 | 03:15 -
Đến 2020, 80% người dân được lập hồ sơ sức khỏe điện tử
Đây là mục tiêu được đặt ra tại Kế hoạch triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử ban hành kèm theo Quyết định 5349/QĐ-BYT do Bộ Y tế vừa ban hành.Tháng 11, 13,2019 | 02:16
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net