Gói hỗ trợ COVID-19 - các bài viết về Gói hỗ trợ COVID-19, tin tức Gói hỗ trợ COVID-19
-
Gói 26.000 tỷ: Cắt bỏ thủ tục rườm rà để doanh nghiệp nhận 'phao' hỗ trợ
Các chuyên gia kinh tế đánh giá, các thủ tục lần này được rút gọn hơn so với lần trước, tuy nhiên để đạt được hiệu quả cao nhất, cần phải được tính toán kỹ càng, chặt chẽ để gói hỗ trợ lần này kịp thời đi trúng và đúng các đối tượng.Tháng 07, 24,2021 | 08:45 -
TP.HCM triển khai gói hỗ trợ COVID-19 đạt 95% chi trả cho lao động tự do
Việc triển khai gói hỗ trợ COVID-19, tính đến ngày 16/7, TP.HCM đã thực hiện hỗ trợ cho khoảng 220.000 người lao động tự do, đạt tỷ lệ giải quyết hỗ trợ 95%.Tháng 07, 16,2021 | 03:44 -
Thủ tướng: Các địa phương làm được gì tốt cho doanh nghiệp, người nghèo thì cố gắng vận dụng
"Địa phương làm được gì tốt cho doanh nghiệp, cho cơ sở sản xuất nói chung, cho người nghèo thì cố gắng vận dụng. Cái giỏi của người lãnh đạo ở các địa phương, các ngành lúc này là thực hiện mục tiêu kép tốt nhất", Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc nhấn mạnh.Tháng 08, 27,2020 | 08:19
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net