giá cổ phiếu Tesla - các bài viết về giá cổ phiếu Tesla, tin tức giá cổ phiếu Tesla
-
Giá cổ phiếu Tesla tăng vọt khi nhà sản xuất xe điện nói 'tăng tốc' việc ra mắt ô tô rẻ hơn
Cổ phiếu Tesla (TSLA) đã tăng vọt trong giao dịch ngoài giờ hôm thứ Ba sau khi công ty cho biết họ sẽ đẩy nhanh việc ra mắt các loại xe giá cả phải chăng hơn, phản bác các thông tin hồi đầu tháng này rằng công ty sẽ loại bỏ các kế hoạch này.Tháng 04, 24,2024 | 07:02 -
Giá cổ phiếu đạt kỷ lục, vốn hóa thị trường của Tesla hướng mốc 100 tỷ USD
Giá cổ phiếu của Tesla đã tăng gần 10% trong phiên giao dịch đầu tuần, đưa giá trị vốn hóa thị trường của công ty hướng tới mốc 100 tỷ USD.Tháng 01, 15,2020 | 07:46 -
Nếu đầu tư 1.000 USD vào Tesla năm 2010, giờ bạn đã có hơn 11.500 USD
Khoản đầu tư 1.000 USD vào Tesla trong năm 2010 của bạn sẽ có giá trị hơn 11.500 USD vào ngày 16/8/2019, theo tính toán của CNBC.Tháng 08, 21,2019 | 12:43
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,500500 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,500600 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,500600 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net