eBank X - các bài viết về eBank X, tin tức eBank X
-
eBank X – Át chủ bài mới của TPBank
Trước đây, công nghệ do con người vận hành, còn bây giờ công nghệ không những giải phóng con người khỏi công việc chân tay mà cả công việc đòi hỏi trí tuệ, sự chính xác cao…Tháng 01, 20,2020 | 01:25 -
Tiết kiệm cả thời gian và tiền bạc cho người dùng, app ngân hàng giờ “đỉnh” cỡ nào
Trong thời đại mà ai cũng “sống vội” và dường như 24 tiếng mỗi ngày là không đủ, tiết kiệm được chút thời gian mỗi ngày là bạn đã có thêm thời giờ để tận hưởng cuộc sống. Với giao dịch ngân hàng cũng thế, nếu biết cách, bạn có thể tiết kiệm được kha khá thời gian để dành cho các hoạt động khác.Tháng 02, 21,2020 | 01:35 -
TPBank mang trải nghiệm ngân hàng số của tương lai đến với khách hàng
Phiên bản internet banking mới - eBank X lại một lần nữa khẳng định độ “chịu chơi”, không ngại đầu tư khủng về vốn, công nghệ, sự dày công nghiên cứu và nỗ lực mang những dịch vụ ngân hàng số ngày một tốt hơn đến với khách hàng của TPBank.Tháng 12, 19,2019 | 05:09
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
CEO IDICO: Duy trì tỷ lệ cổ tức tối đa 40% từ năm 2024
26, Tháng 4, 2024 | 18:26
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,700100 | 84,900100 |
DOJI HN | 82,800200 | 85,000200 |
PNJ HCM | 82,900100 | 85,100100 |
PNJ Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,2001,000 | 84,300600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,800200 | 85,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net