Dự án Hỗ trợ phát triển khu vực biên giới - các bài viết về Dự án Hỗ trợ phát triển khu vực biên giới, tin tức Dự án Hỗ trợ phát triển khu vực biên giới
-
Điều tra dự án hỗ trợ khu vực biên giới gần 500 tỷ ở Kon Tum
Cơ quan điều tra đề nghị Sở KH&ĐT, BQL dự án Hỗ trợ khu vực phát triển biên giới tỉnh Kon Tum cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan đến dự án Hỗ trợ phát triển khu vực biên giới - tiểu dự án tỉnh Kon Tum.Tháng 06, 22,2021 | 01:11 -
ADB nói về quản lý vốn vay dự án hỗ trợ khu vực biên giới tại Gia Lai, Kon Tum
Đại diện ADB cho hay nếu việc lựa chọn nhà thầu thực hiện các gói thầu thuộc dự án "Hỗ trợ phát triển khu vực biên giới" - Tiểu dự án tỉnh Gia Lai, tỉnh Kon Tum, vay vốn ADB mà thiếu khách quan, minh bạch, ảnh hưởng đến quản lý vốn sẽ có hậu kiểm.Tháng 09, 18,2020 | 11:52
-
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
SHB muốn chuyển nhượng SHB Campuchia và bán cổ phần cho nhà đầu tư ngoại
25, Tháng 4, 2024 | 18:15 -
'Dòng tiền doanh nghiệp bất động sản xấu nhất 5 năm qua'
25, Tháng 4, 2024 | 13:08 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25154.00 | 25454.00 |
EUR | 26614.00 | 26721.00 | 27913.00 |
GBP | 31079.00 | 31267.00 | 32238.00 |
HKD | 3175.00 | 3188.00 | 3293.00 |
CHF | 27119.00 | 27228.00 | 28070.00 |
JPY | 158.64 | 159.28 | 166.53 |
AUD | 16228.00 | 16293.00 | 16792.00 |
SGD | 18282.00 | 18355.00 | 18898.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 698.00 |
CAD | 18119.00 | 18192.00 | 18728.00 |
NZD | 14762.00 | 15261.00 | |
KRW | 17.57 | 19.19 | |
DKK | 3574.00 | 3706.00 | |
SEK | 2277.00 | 2364.00 | |
NOK | 2253.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900100 | 85,100100 |
SJC Hà Nội | 82,900100 | 85,100100 |
DOJI HCM | 82,700100 | 84,900100 |
DOJI HN | 82,800200 | 85,000200 |
PNJ HCM | 82,600400 | 84,800400 |
PNJ Hà Nội | 82,600400 | 84,800400 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900200 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,950350 | 84,850200 |
Mi Hồng | 83,2001,000 | 84,400700 |
EXIMBANK | 82,700300 | 84,700300 |
TPBANK GOLD | 82,800200 | 85,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net