dự án Flamingo Hải Tiến - các bài viết về dự án Flamingo Hải Tiến, tin tức dự án Flamingo Hải Tiến
-
Diễn biến mới tại dự án Flamingo Linh Trường Khu B ở Thanh Hóa
Sau nhiều năm được chấp thuận chủ trương đầu tư, dự án Flamingo Linh Trường Khu B tại xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa (Thanh Hóa) của CTCP Flamingo Holding Group tiếp tục được điều chỉnh và giảm tổng vốn đầu tư từ 1.570 tỷ đồng xuống 739 tỷ đồng.Tháng 06, 04,2023 | 09:19 -
Flamingo đề nghị gia hạn dự án nghỉ dưỡng 1.570 tỷ tại Thanh Hoá
CTCP Flamingo Holding Group tiếp tục đề nghị gia hạn hiệu lực pháp lý (lần 3) quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư dự án Flamingo Linh Trường khu B tại xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa. Dự án có tổng mức đầu tư khoảng 1.570 tỷ đồng.Tháng 04, 08,2023 | 10:51 -
Thanh Hóa sắp có khu đô thị 1.500 tỷ ở Hoằng Hóa
Dự án Khu đô thị sinh thái ven sông Hoằng Hóa (Aqua city Hoằng Hóa) sẽ được xây dựng trên diện tích 47,6 ha, với tổng mức đầu tư hơn 1.500 tỷ đồng. Hình thức lựa chọn nhà đầu tư là đấu thầu.Tháng 06, 04,2022 | 08:29 -
Thanh Hóa điều chỉnh 200m đê biển ở dự án Flamingo
Thanh Hóa thống nhất điều chỉnh 200m đê biển Hoằng Trường hiện có trong phạm vi dự án Flamingo Linh Trường Khu B tại xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa đến vị trí mới để CTCP Flamingo Holding Group thực hiện dự án bất động sản.Tháng 02, 17,2022 | 01:56
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Danh tính HURAPECO - Doanh nghiệp thi công cầu 1.500 tỷ ở Huế
29, Tháng 4, 2024 | 09:39 -
IDICO báo lãi kỷ lục gần 1.000 tỷ đồng quý I, gấp 5 lần cùng kỳ
27, Tháng 4, 2024 | 09:55 -
Giá chung cư Hà Nội tăng 'nóng' có dấu hiệu từ nhóm đầu cơ
29, Tháng 4, 2024 | 06:30 -
Tân Chủ tịch HĐQT Eximbank là ai?
28, Tháng 4, 2024 | 07:00
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25153.00 | 25453.00 |
EUR | 26686.00 | 26793.00 | 27986.00 |
GBP | 31147.00 | 31335.00 | 32307.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3299.00 |
CHF | 27353.00 | 27463.00 | 28316.00 |
JPY | 161.71 | 162.36 | 169.84 |
AUD | 16377.00 | 16443.00 | 16944.00 |
SGD | 18396.00 | 18470.00 | 19019.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 18223.00 | 18296.00 | 18836.00 |
NZD | 14893.00 | 15395.00 | |
KRW | 17.76 | 19.41 | |
DKK | 3584.00 | 3716.00 | |
SEK | 2293.00 | 2381.00 | |
NOK | 2266.00 | 2355.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,500600 | 85,800700 |
SJC Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
DOJI HCM | 83,500700 | 85,700700 |
DOJI HN | 83,500900 | 85,700800 |
PNJ HCM | 83,500600 | 85,800700 |
PNJ Hà Nội | 83,500600 | 85,800700 |
Phú Qúy SJC | 83,500500 | 85,800800 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,600650 | 85,700850 |
Mi Hồng | 83,600600 | 85,100600 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 83,500900 | 85,700800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net