doji group - các bài viết về doji group, tin tức doji group
-
Thành viên DOJI Group hút 1.000 tỷ qua kênh trái phiếu
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Địa ốc Châu Lục (Fidecoland) vừa công bố phát hành thành công 1.000 tỷ đồng trái phiếu kỳ hạn 24 tháng, ngày đáo hạn là 18/11/2023.Tháng 01, 12,2022 | 07:00 -
Ông lớn Vàng bạc đá quý Doji đang làm ăn thế nào?
Tập đoàn Vàng bạc đá quý Doji vừa phát hành thành công 750 tỷ đồng trái phiếu kỳ hạn 36 tháng (3 năm). Đáng chú ý, đây có thể chỉ là lô trái phiếu đầu tiên mà Doji phát hành trong năm 2020. Vậy ông lớn vàng bạc đá quý Doji đang làm ăn thế nào?Tháng 09, 07,2020 | 10:10 -
Artex Sài Gòn đổi chủ
Ông Đỗ Minh Phú cùng Doji Group rút khỏi Artex sau 5 năm đầu tư, nhường chỗ cho một tập đoàn lớn ở phía Nam.Tháng 09, 25,2018 | 01:22
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Chủ tịch VPBank giải thích việc tiếp nhận một ngân hàng ‘0 đồng’
29, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 84,000500 | 86,200300 |
SJC Hà Nội | 84,000500 | 86,200300 |
DOJI HCM | 84,000500 | 85,500200 |
DOJI HN | 84,000500 | 85,500200 |
PNJ HCM | 84,000500 | 86,200300 |
PNJ Hà Nội | 84,000500 | 86,200300 |
Phú Qúy SJC | 83,700100 | 85,900100 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,75050 | 85,85050 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 84,0001,000 | 86,0001,000 |
TPBANK GOLD | 84,000500 | 85,500200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net