doanh nghiệp ở Quảng Nam - các bài viết về doanh nghiệp ở Quảng Nam, tin tức doanh nghiệp ở Quảng Nam
-
Quảng Nam đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động trong bối cảnh kinh tế khó khăn
Hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp đứng trước những khó khăn do sự suy giảm của thị trường quốc tế, song công tác an sinh xã hội cho người lao động ở Quảng Nam vẫn luôn được ưu tiên, quan tâm.Tháng 08, 12,2023 | 09:58 -
Hàng loạt doanh nghiệp ở Quảng Nam phải ngừng hoạt động vì COVID-19
Dịch bệnh COVID-19 kéo dài khiến hàng loạt doanh nghiệp ở Quảng Nam phải tạm ngừng hoạt động do thiếu hụt nguồn nguyên liệu và bị huỷ đơn.Tháng 05, 13,2020 | 07:09 -
Doanh nghiệp chi gần 3 tỷ đồng hỗ trợ Quảng Nam phòng, chống dịch COVID-19
Sự chung tay của mỗi cá, tổ chức, doanh nghiệp là động lực tiếp thêm niềm tin để các y bác sĩ, cán bộ, chiến sĩ tuyến đầu chống dịch trên địa bàn tỉnh Quảng Nam và TP. Đà Nẵng yên tâm công tác trong giai đoạn khó khăn này.Tháng 03, 19,2020 | 09:48
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25455.00 |
EUR | 26817.00 | 26925.00 | 28131.00 |
GBP | 31233.00 | 31422.00 | 32408.00 |
HKD | 3182.00 | 3195.00 | 3301.00 |
CHF | 27483.00 | 27593.00 | 28463.00 |
JPY | 160.99 | 161.64 | 169.14 |
AUD | 16546.00 | 16612.00 | 17123.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18239.00 | 18312.00 | 18860.00 |
NZD | 15039.00 | 15548.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3601.00 | 3736.00 | |
SEK | 2307.00 | 2397.00 | |
NOK | 2302.00 | 2394.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
SJC Hà Nội | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
DOJI HCM | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
DOJI HN | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
PNJ HCM | 85,100800 | 87,400900 |
PNJ Hà Nội | 85,100800 | 87,400900 |
Phú Qúy SJC | 85,4001,100 | 87,400900 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,4501,100 | 87,350900 |
Mi Hồng | 85,8001,100 | 87,3001,300 |
EXIMBANK | 85,2001,000 | 87,2001,000 |
TPBANK GOLD | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net