dịch vụ điện - các bài viết về dịch vụ điện, tin tức dịch vụ điện
-
EVNHANOI tặng nhiều ưu đãi nhân dịp triển khai chương trình 'Tri ân khách hàng' năm 2021
Nhân dịp triển khai chương trình “Tri ân khách hàng” năm 2021, từ 5/12/2021 đến ngày 31/12/2021, Tổng công ty Điện lực Thành phố Hà Nội (EVNHANOI) tặng gói dịch vụ điện đối với toàn bộ khách hàng mua điện sau trạm biến áp (TBA) công cộng và vệ sinh TBA cho khách hàng tham gia chương trình điều chỉnh phụ tải và tiết giảm điện.Tháng 12, 05,2021 | 08:00 -
Trung tâm chăm sóc khách hàng EVNHANOI: Giải đáp mọi thắc mắc về dịch vụ điện 24/7
Sự ra đời của Trung tâm Chăm sóc khách hàng Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội (EVNHANOI CSKH) là một bước tiến của ngành điện Thủ đô trong công tác chăm sóc, hỗ trợ khách hàng sử dụng điện. Với vai trò là cầu nối giữa khách hàng và ngành điện, EVNHANOI CSKH đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu của khách hàng 24/7.Tháng 11, 10,2020 | 04:35
-
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 83,200 | 85,200 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250 | 85,100 |
Mi Hồng | 82,700300 | 84,100400 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net