Đầu tư Phú Yên - các bài viết về Đầu tư Phú Yên, tin tức Đầu tư Phú Yên
-
Nhiều dự án FDI bị thu hồi, nhà đầu tư lo ngại môi trường đầu tư ở Phú Yên
Có nhiều lợi thế về địa lý, hạ tầng nhưng thời gian qua, việc hàng loạt dự án "tỷ đô" tại Phú Yên bị thu hồi quyết định đầu tư hoặc tạm dừng hoạt động đã đặt ra câu hỏi về môi trường đầu tư của tỉnh.Tháng 03, 19,2024 | 01:34 -
Phú Yên đón hàng chục dự án đầu tư mới, với tổng vốn hơn 130 nghìn tỷ đồng
Trong sự kiện công bố quy hoạch tỉnh, Phú Yên sẽ trao quyết định đầu tư, tăng vốn và ký biên bản ghi nhớ gần 30 dự án với dòng vốn hơn 130 nghìn tỷ đồng.Tháng 01, 16,2024 | 07:08 -
Phú Yên ưu tiên thu hút dự án phát triển trên nền tảng công nghệ 4.0
Năm 2023, tỉnh Phú Yên tập trung thu hút các dự án trong các lĩnh vực công nghệ cao, công nghệ số, kinh tế số, các ngành phát triển trên nền tảng công nghệ 4.0.Tháng 02, 10,2023 | 08:55
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Vì sao ‘ế’ vàng đấu thầu?
05, Tháng 5, 2024 | 10:07 -
Mỗi năm, TP.HCM cần khoảng 50.000 căn hộ để đáp ứng nhu cầu nhà ở
02, Tháng 5, 2024 | 06:30
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25155.00 | 25161.00 | 25461.00 |
EUR | 26745.00 | 26852.00 | 28057.00 |
GBP | 31052.00 | 31239.00 | 32222.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3300.00 |
CHF | 27405.00 | 27515.00 | 28381.00 |
JPY | 159.98 | 160.62 | 168.02 |
AUD | 16385.00 | 16451.00 | 16959.00 |
SGD | 18381.00 | 18455.00 | 19010.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 18134.00 | 18207.00 | 18750.00 |
NZD | 14961.00 | 15469.00 | |
KRW | 17.80 | 19.47 | |
DKK | 3592.00 | 3726.00 | |
SEK | 2290.00 | 2379.00 | |
NOK | 2277.00 | 2368.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,200100 | 87,500 |
SJC Hà Nội | 85,200100 | 87,500 |
DOJI HCM | 85,200100 | 86,700100 |
DOJI HN | 85,200100 | 86,700100 |
PNJ HCM | 85,100 | 87,400 |
PNJ Hà Nội | 85,100 | 87,400 |
Phú Qúy SJC | 85,500100 | 87,500100 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,55050 | 87,500100 |
Mi Hồng | 86,000400 | 87,200200 |
EXIMBANK | 85,500300 | 87,500300 |
TPBANK GOLD | 85,200100 | 86,700100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net