CTCP Sản xuất Chế biến và Phân phối Nông nghiệp Thadi - các bài viết về CTCP Sản xuất Chế biến và Phân phối Nông nghiệp Thadi, tin tức CTCP Sản xuất Chế biến và Phân phối Nông nghiệp Thadi
-
Gia Lai chấp thuận dự án nuôi bò nghìn tỷ của THADI
UBND tỉnh Gia Lai vừa phê duyệt quyết định chủ trương đầu tư dự án Trang trại chăn nuôi bò thịt cho Công ty TNHH MTV chăn nuôi bò Trung Nguyên. Dự án có tổng vốn đầu tư dự kiến hơn 1.100 tỷ đồng.Tháng 01, 28,2021 | 09:00 -
HAGL Agrico tiếp tục bán ‘con’ cho Thadi
Với việc chuyển nhượng 99,9% vốn sở hữu tại công ty TNHH MTV Cao su Trung Nguyên, CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (mã HNG – HAGL Agrico) đã chuyển nhượng công ty con thứ ba liên tiếp cho CTCP Sản xuất Chế biến và Phân phối Nông nghiệp Thadi (Thadi).Tháng 09, 10,2019 | 11:43 -
HAGL Group khẳng định vẫn nắm quyền kiểm soát, dù tỷ lệ sở hữu tại HAGL Agrico giảm dưới 50%
Trong một khẳng định mới nhất, CTCP Hoàng Anh Gia Lai (HAGLGroup - mã HAG) cho rằng, CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HAGL Agrico - mã HNG) vẫn là công ty con của HAG Group và sẽ tiếp tục được hợp nhất vào báo cáo tài chính Tập đoàn.Tháng 08, 21,2019 | 06:03
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,600600 | 84,800500 |
SJC Hà Nội | 82,600600 | 84,800500 |
DOJI HCM | 82,300500 | 84,500500 |
DOJI HN | 82,300500 | 84,500500 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,800500 | 84,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,900500 | 84,800500 |
Mi Hồng | 83,100400 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,300500 | 84,500500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net