Copenhagen - các bài viết về Copenhagen, tin tức Copenhagen
-
10 thành phố thông minh nhất thế giới
Theo Chỉ số Thành phố Thông minh 2024 (2024 Smart City Index ) vừa được công bố, các thành phố thông minh ở châu Âu và châu Á đang có vị trí xếp hạng cao trên toàn cầu trong khi các thành phố ở Bắc Mỹ tụt hạng, CNBC viết.Tháng 04, 23,2024 | 06:05 -
Trong 10 thành phố đắt đỏ nhất thế giới, châu Á chỉ có 2 nhưng Singapore lại đứng đầu danh sách
Singapore một lần nữa được xếp hạng là thành phố đắt đỏ nhất để sinh sống trên thế giới, đồng hạng với Zurich trong năm nay, theo Economist Intelligence Unit (EIU). Đây là lần thứ 9 trong 11 năm Singapore đứng đầu danh sách, trong khi Zurich đã nhảy vọt từ vị trí thứ 6 vào năm ngoái.Tháng 12, 04,2023 | 08:11 -
Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới
Vienna, thủ đô của Áo, đã đứng đầu trong bảng xếp hạng hàng năm về các thành phố đáng sống nhất thế giới, tiếp theo là Copenhagen của Đan Mạch và Zurich của Thụy Sĩ.Tháng 08, 12,2022 | 02:10
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Vì sao ‘ế’ vàng đấu thầu?
05, Tháng 5, 2024 | 10:07
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25455.00 |
EUR | 26817.00 | 26925.00 | 28131.00 |
GBP | 31233.00 | 31422.00 | 32408.00 |
HKD | 3182.00 | 3195.00 | 3301.00 |
CHF | 27483.00 | 27593.00 | 28463.00 |
JPY | 160.99 | 161.64 | 169.14 |
AUD | 16546.00 | 16612.00 | 17123.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18239.00 | 18312.00 | 18860.00 |
NZD | 15039.00 | 15548.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3601.00 | 3736.00 | |
SEK | 2307.00 | 2397.00 | |
NOK | 2302.00 | 2394.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
SJC Hà Nội | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
DOJI HCM | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
DOJI HN | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
PNJ HCM | 85,100800 | 87,400900 |
PNJ Hà Nội | 85,100800 | 87,400900 |
Phú Qúy SJC | 85,4001,100 | 87,400900 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,5001,150 | 87,400950 |
Mi Hồng | 85,600900 | 87,0001,000 |
EXIMBANK | 85,2001,000 | 87,2001,000 |
TPBANK GOLD | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net