Công ty CP Tập đoàn FLC - các bài viết về Công ty CP Tập đoàn FLC, tin tức Công ty CP Tập đoàn FLC
-
FLC sẽ trả cổ tức bằng tiền mặt và cổ phiếu
Công ty CP Tập đoàn FLC (mã FLC) sẽ trả cổ tức 2016 với tỷ lệ 10%, trong đó 3% trả tiền mặt và 7% trả bằng cổ phiếu.Tháng 12, 15,2017 | 07:15 -
FLC đã mua thành công cổ phiếu HAI
Công ty CP Tập đoàn FLC (mã FLC) vừa công bố thông tin đã mua thành công hơn 3,1 triệu cổ phiếu Công ty CP Nông dược HAI (mã HAI).Tháng 11, 23,2017 | 07:15 -
FLC muốn mua vào 3,5 triệu cổ phiếu HAI
Thời gian dự kiến thực hiện giao dịch từ ngày 19/10/2017 đến ngày 17/11/2017 thép phương thức khớp lệnh hoặc thỏa thuận.Tháng 10, 16,2017 | 02:20 -
FLC: Lợi nhuận quý II/2017 giảm tới 99%
Công ty CP Tập đoàn FLC (mã FLC) vừa công bố văn bản giải trình kết quả kinh doanh quý II/2017.Tháng 07, 31,2017 | 01:46
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,900900 | 85,100800 |
SJC Hà Nội | 82,900900 | 85,100800 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 82,800500 | 85,000700 |
PNJ Hà Nội | 82,800500 | 85,000700 |
Phú Qúy SJC | 82,900600 | 84,900600 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,100700 | 85,000700 |
Mi Hồng | 83,200500 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net