cơ quan trung ương - các bài viết về cơ quan trung ương, tin tức cơ quan trung ương
-
Bộ Chính trị quyết định bao nhiêu chức danh cán bộ?
Theo quy định số 80 được ban hành vào cuối tháng 8/2022, Bộ Chính trị sẽ quyết định hơn 20 chức danh cán bộ thuộc các cơ quan Trung ương, quân đội, công an; tỉnh, thành và Đảng ủy khối trực thuộc Trung ương.Tháng 09, 14,2022 | 07:58 -
Nhân sự mới 8 Bộ ngành, cơ quan Trung ương
Ban Tuyên giáo Trung ương, Văn phòng Chính phủ, Bộ Y tế, Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Giao thông vận tải đã tổ chức công bố và trao các quyết định về công tác cán bộ.Tháng 03, 08,2021 | 07:07 -
HoREA đề nghị Thủ tướng giải pháp tái khởi động hàng trăm dự án bất động sản tại TP.HCM
HoREA kiến nghị Thủ tướng cho phép thí điểm giao thẩm quyền cho TP.HCM và 4 tỉnh lân cận được chấp thuận tất cả dự án đầu tư trên địa bàn.Tháng 06, 01,2020 | 01:42
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net