chuyển tiền định cư - các bài viết về chuyển tiền định cư, tin tức chuyển tiền định cư
-
Nhận ngay 30 triệu khi chuyển tiền định cư
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) tiếp tục triển khai chương trình khuyến mại giao dịch ngoại tệ tại quầy (MFLY) với ưu đãi hấp dẫn về phí và voucher du lịch trị giá 30 triệu đồng cho khách hàng chuyển tiền định cư, trợ cấp thân nhân cũng như khách hàng giới thiệu dịch vụ này.Tháng 11, 28,2019 | 03:48 -
Chuyển tiền định cư siêu tốc với mức phí giảm tới 50%
Với đặc thù cần chuyển một lượng ngoại tệ lớn, việc tìm kênh giao dịch an toàn, nhanh gọn, hợp pháp là vấn đề quan tâm hàng đầu của khách hàng. Thấu hiểu nhu cầu đó, Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam – MSB triển khai chương trình ưu đãi chuyển tiền định cư với thủ tục tiện lợi và mức phí ưu đãi.Tháng 09, 13,2019 | 10:57
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Chủ tịch VPBank giải thích việc tiếp nhận một ngân hàng ‘0 đồng’
29, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25157.00 | 25457.00 |
EUR | 26797.00 | 26905.00 | 28111.00 |
GBP | 31196.00 | 31384.00 | 32369.00 |
HKD | 3185.00 | 3198.00 | 3303.00 |
CHF | 27497.00 | 27607.00 | 28478.00 |
JPY | 161.56 | 162.21 | 169.75 |
AUD | 16496.00 | 16562.00 | 17072.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 673.00 | 676.00 | 704.00 |
CAD | 18212.00 | 18285.00 | 18832.00 |
NZD | 15003.00 | 15512.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3598.00 | 3733.00 | |
SEK | 2304.00 | 2394.00 | |
NOK | 2295.00 | 2386.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 84,000500 | 86,200300 |
SJC Hà Nội | 84,000500 | 86,200300 |
DOJI HCM | 84,000500 | 85,500200 |
DOJI HN | 84,000500 | 85,500200 |
PNJ HCM | 83,800300 | 86,000100 |
PNJ Hà Nội | 83,800300 | 86,000100 |
Phú Qúy SJC | 83,700100 | 85,900100 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,75050 | 85,85050 |
Mi Hồng | 83,600 | 85,100 |
EXIMBANK | 83,800800 | 85,800800 |
TPBANK GOLD | 84,000500 | 85,500200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net