Chợ ở Đà Nẵng - các bài viết về Chợ ở Đà Nẵng, tin tức Chợ ở Đà Nẵng
-
Các hộ kinh doanh Đà Nẵng thực hiện 'lệnh giới nghiêm' như thế nào?
Những ngày đầu thực hiện “lệnh giới nghiêm”, hầu hết các cửa hàng, quán xá ở TP. Đà Nẵng đều chấp hành nghiêm, đồng thời các chợ, siêu thị cũng triển khai công tác phòng chống dịch hết sức chặt chẽ.Tháng 03, 30,2020 | 04:48 -
Đà Nẵng cam kết không thiếu hụt hàng hoá trong mùa dịch COVID-19
Trước tình hình diễn biến phức tạp của dịch COVID-19, các trung tâm thương mại, các chợ truyền thống trên địa bàn TP. Đà Nẵng cam kết đủ lương thực, thực phẩm và hàng hoá thiết yếu phục vụ người dân với giá cả bình ổn, đảm bảo chất lượng.Tháng 03, 09,2020 | 02:54 -
Chợ ở Đà Nẵng ‘đìu hiu’ giữa mùa dịch COVID-19
Thời gian qua, do ảnh hưởng của dịch Covid-19 khiến lượng khách và doanh thu tại các chợ truyền thống trên địa bàn TP. Đà Nẵng giảm mạnh.Tháng 03, 05,2020 | 04:38
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 82,800500 | 85,000700 |
PNJ Hà Nội | 82,800500 | 85,000700 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,100700 | 85,000700 |
Mi Hồng | 83,200500 | 84,500600 |
EXIMBANK | 82,800600 | 84,800600 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net