cách sống - các bài viết về cách sống, tin tức cách sống
-
Chấp nhận thay đổi để có cuộc sống tốt đẹp hơn
Vì sao việc thừa nhận thay đổi lại là điều thiết yếu cho sự sống và là chìa khóa cho hạnh phúc, nhất là trong giai đoạn bất định như hiện nay? Tác giả Lindsay Baker trong bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta khám phá ra được triết lý của sự thay đổi.Tháng 01, 29,2021 | 06:45 -
Cảnh giới sống cao nhất của người trưởng thành: Cắt lỗ kịp thời
Khiến một người cam tâm tình nguyện thừa nhận sai lầm của bản thân, đồng thời từ bỏ cái tổn thất trước đó mình bị mất, quả thực rất khó.Tháng 10, 12,2020 | 07:39 -
Không phải tướng mạo, tài sản hay địa vị, đây mới là 4 thứ quý giá nhất của đời người
Con người sống ở đời, thứ gì mới là quý giá nhất, đáng tiền nhất? Là tướng mạo xuất chúng, tài sản hay địa vị chí cao? Thực ra đều không phải, thứ quý giá nhất của con người luôn phải là bốn thứ dưới đây.Tháng 07, 21,2020 | 08:42
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,0001,000 | 85,200900 |
SJC Hà Nội | 83,0001,000 | 85,200900 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 83,000700 | 85,200900 |
PNJ Hà Nội | 83,000700 | 85,200900 |
Phú Qúy SJC | 83,200900 | 85,200900 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250850 | 85,150850 |
Mi Hồng | 83,300600 | 84,700800 |
EXIMBANK | 83,000800 | 85,000800 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net