Ban Quản lý Dự án xây dựng cơ bản huyện Hương Khê - các bài viết về Ban Quản lý Dự án xây dựng cơ bản huyện Hương Khê, tin tức Ban Quản lý Dự án xây dựng cơ bản huyện Hương Khê
-
Lựa chọn được đơn vị tư vấn giám sát cho công trình cầu hơn 43 tỷ thi công ‘chui’ ở Hà Tĩnh
UBND huyện Hương Khê (Hà Tĩnh) đã tổ chức đấu thầu và lựa chọn được đơn vị tư vấn giám sát cho dự án Công trình cầu Lộc Yên, huyện Hương khê, tỉnh Hà Tĩnh.Tháng 01, 09,2021 | 06:30
-
Chân dung nữ Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư trẻ nhất nước
01, Tháng 3, 2021 | 08:49 -
Bắt Giám đốc Công ty TNHH Hà Nội Solar Technology buôn lậu pin năng lượng mặt trời
05, Tháng 3, 2021 | 13:25 -
Cận cảnh Trung tâm phục hồi chức năng của ‘thần y’ Võ Hoàng Yên tại Hà Tĩnh
04, Tháng 3, 2021 | 12:01 -
'Đại gia' Malaysia mua lại cổ phần 5 dự án điện mặt trời tại Việt Nam
06, Tháng 3, 2021 | 06:26 -
Các 'ông lớn' bất động sản làm ăn ra sao trong năm 2020?
05, Tháng 3, 2021 | 07:00 -
Bộ Công an bắt nguyên Giám đốc Sở Y tế Cần Thơ
02, Tháng 3, 2021 | 07:35
Nguồn: VPBS
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090.00 | 23,110.00 | 23,260.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,538.00 | 16,646.00 | 17,020.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,380.00 | 17,485.00 | 17,806.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | - | 25,165.00 | - |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | - | - |
EUR | EURO | 27,070.00 | 27,179.00 | 27,678.00 |
GBP | BẢNG ANH | - | 30,246.00 | - |
HKD | ĐÔ HONGKONG | - | 2,963.00 | - |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | - | - |
JPY | YÊN NHẬT | 218.44 | 219.54 | 223.57 |
KRW | WON HÀN QUỐC | - | - | - |
KWD | KUWAITI DINAR | - | - | - |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | - | - |
NOK | KRONE NA UY | - | - | - |
RUB | RÚP NGA | - | - | - |
SAR | SAUDI RIAL | - | - | - |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | - | - |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,927.00 | 17,038.00 | 17,350.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | - | 761.00 | - |
Nguồn: ACB Bank
1table
3475
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
SJC HCM 1-10L | 55,1000 | 55,6000 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,4000 | 53,0000 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,1000 | 52,8000 |
Vàng nữ trang 24K | 51,2770 | 52,2770 |
Vàng nữ trang 18K | 37,7540 | 39,7540 |
Vàng nữ trang 14K | 28,9350 | 30,9350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,1700 | 22,1700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 55,1000 | 55,6200 |
SJC Đà Nẵng | 55,1000 | 55,6200 |
SJC Nha Trang | 55,1000 | 55,6200 |
SJC Cà Mau | 55,1000 | 55,6200 |
SJC Bình Phước | 55,0800 | 55,6200 |
SJC Huế | 55,0700 | 55,6300 |
SJC Biên Hòa | 55,1000 | 55,6000 |
SJC Miền Tây | 55,1000 | 55,6000 |
SJC Quãng Ngãi | 55,1000 | 55,6000 |
SJC Đà Lạt | 47,7700 | 48,2000 |
SJC Long Xuyên | 55,1200 | 55,6500 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HCM | 55,0000 | 55,6000 |
DOJI HN | 55,0000 | 55,6000 |
PNJ HCM | 55,0500 | 55,6000 |
PNJ Hà Nội | 55,0500 | 55,6000 |
Phú Qúy SJC | 55,2000 | 55,6000 |
Mi Hồng | 55,3000 | 55,6000 |
Bảo Tín Minh Châu | 56,3500 | 56,8000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
EXIMBANK | 55,0000 | 55,3000 |
ACB | 55,1000 | 55,6000 |
Sacombank | 54,3800 | 54,5800 |
SCB | 55,1000 | 55,6000 |
MARITIME BANK | 55,0500 | 56,2000 |
TPBANK GOLD | 55,0000 | 55,6000 |
Đặt giá vàng vào website |
Nguồn: GiaVangVN.org