Triển vọng giá vàng - các bài viết về Triển vọng giá vàng, tin tức Triển vọng giá vàng
-
Giá vàng hạ nhiệt
Sáng 22/3, giá vàng SJC giao dịch quanh mức 78,3 - 80,3 triệu đồng/lượng (mua - bán), giảm gần 2 triệu đồng so với phiên sáng ngày 21/3.Tháng 03, 22,2024 | 11:14 -
Triển vọng giá dầu, vàng tuần 18 - 22/4
Dưới đây là đánh giá về thị trường dầu thô, vàng tuần trước và nhận định cho tuần này.Tháng 04, 18,2022 | 08:05 -
Triển vọng giá vàng năm 2022
Các nhà đầu tư hiện đang hướng sự chú ý đến năm 2022 và suy nghĩ về những điều sẽ xảy ra với giá vàng trong năm tới. 2021 là một năm đầy biến động đối với kim loại quý. Do đó, có lẽ không có gì ngạc nhiên khi giá vàng cho năm 2022 cũng sẽ khó lường như vậy.Tháng 12, 14,2021 | 06:09 -
Triển vọng giá vàng tháng cuối năm 2021
Giới phân tích và nhà đầu tư vẫn tự về khả năng vàng tiếp tục tăng giá trong thời gian tới.Tháng 11, 22,2021 | 06:10
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Vì sao ‘ế’ vàng đấu thầu?
05, Tháng 5, 2024 | 10:07
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25455.00 |
EUR | 26817.00 | 26925.00 | 28131.00 |
GBP | 31233.00 | 31422.00 | 32408.00 |
HKD | 3182.00 | 3195.00 | 3301.00 |
CHF | 27483.00 | 27593.00 | 28463.00 |
JPY | 160.99 | 161.64 | 169.14 |
AUD | 16546.00 | 16612.00 | 17123.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18239.00 | 18312.00 | 18860.00 |
NZD | 15039.00 | 15548.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3601.00 | 3736.00 | |
SEK | 2307.00 | 2397.00 | |
NOK | 2302.00 | 2394.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
SJC Hà Nội | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
DOJI HCM | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
DOJI HN | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
PNJ HCM | 85,100800 | 87,400900 |
PNJ Hà Nội | 85,100800 | 87,400900 |
Phú Qúy SJC | 85,4001,100 | 87,400900 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,5001,150 | 87,400950 |
Mi Hồng | 85,600900 | 87,0001,000 |
EXIMBANK | 85,2001,000 | 87,2001,000 |
TPBANK GOLD | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net