D’. Metropole Hà Tĩnh - các bài viết về D’. Metropole Hà Tĩnh, tin tức D’. Metropole Hà Tĩnh
-
D’. Metropole Hà Tĩnh - nghỉ dưỡng tại gia giữa lòng thành phố
D’. Metropole Hà Tĩnh mang đến không gian sống Home Resort (nghỉ dưỡng ngay tại nhà) tiện nghi với đa dạng hệ thống tiện ích và cảnh quan nội khu được đầu tư công phu, kỹ lưỡng.Tháng 10, 04,2021 | 06:41 -
Sản phẩm đầu tay của Tân Hoàng Minh tại Hà Tĩnh gây sốt thị trường
Sự xuất hiện của D’. Metropole Hà Tĩnh với tổng hòa 2 yếu tố an cư và sinh lời đã đáp ứng nhu cầu sở hữu bất động sản cao cấp tại thị trường kinh tế trọng điểm Bắc Trung Bộ.Tháng 09, 28,2021 | 07:19 -
Bí ẩn dự án nghìn tỷ của Tân Hoàng Minh ở Hà Tĩnh
Nói là bí ẩn, bởi vai trò của Tân Hoàng Minh ở tổ hợp 2,4ha tại TP.Hà Tĩnh có chăng cần được làm rõ hơn đối với khách hàng, công chúng và cả chính quyền địa phương.Tháng 06, 13,2020 | 12:23
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 83,200 | 85,200 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,250 | 85,100 |
Mi Hồng | 83,000 | 84,500 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net