chuyển đổi số ngành y tế - các bài viết về chuyển đổi số ngành y tế, tin tức chuyển đổi số ngành y tế
-
Ngành dược 'tăng tốc' nhờ chuyển đổi số
Theo các chuyên gia, chìa khoá giúp doanh nghiệp sản xuất dược phẩm tăng tốc trong bối cảnh hiện tại là thúc đẩy chuyển đổi số trong chính nhà máy. Điều này giúp giảm 20% chi phí sản xuất.Tháng 07, 08,2023 | 09:53 -
Cuộc đua chuyển đổi số ngành y tế
Xu hướng mới của nhiều doanh nghiệp trong ngành y tế là thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển thương mại điện tử, rút ngắn thời gian giữa người bệnh và bệnh viện…Tháng 02, 09,2023 | 06:55 -
Chuyển đổi số để người dân được hưởng những dịch vụ tốt nhất
Văn phòng Chính phủ sẽ tích cực cùng Bộ Y tế tái cấu trúc các quy trình theo hướng cải cách, cắt bỏ những thủ tục rườm rà để triển khai thành công chương trình chuyển đổi số ngành y tế.Tháng 11, 22,2020 | 08:18
-
Quan lộ của Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang Dương Văn Thái
02, Tháng 5, 2024 | 08:55 -
'Siêu' cảng Cần Giờ không làm bây giờ thì bao giờ?
01, Tháng 5, 2024 | 06:04 -
Chưa kịp 'hồi sinh', chủ dự án Saigon One Tower bị cưỡng chế hóa đơn
03, Tháng 5, 2024 | 14:19 -
Liên quan đến Vimedimex, Giám đốc Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu Phạm Minh An bị bắt
02, Tháng 5, 2024 | 10:34 -
Giá dầu có mức giảm hàng tuần lớn nhất kể từ tháng 2 trước lo ngại về nhu cầu suy yếu
03, Tháng 5, 2024 | 07:18 -
Vì sao ‘ế’ vàng đấu thầu?
05, Tháng 5, 2024 | 10:07
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25455.00 |
EUR | 26817.00 | 26925.00 | 28131.00 |
GBP | 31233.00 | 31422.00 | 32408.00 |
HKD | 3182.00 | 3195.00 | 3301.00 |
CHF | 27483.00 | 27593.00 | 28463.00 |
JPY | 160.99 | 161.64 | 169.14 |
AUD | 16546.00 | 16612.00 | 17123.00 |
SGD | 18454.00 | 18528.00 | 19086.00 |
THB | 674.00 | 677.00 | 705.00 |
CAD | 18239.00 | 18312.00 | 18860.00 |
NZD | 15039.00 | 15548.00 | |
KRW | 17.91 | 19.60 | |
DKK | 3601.00 | 3736.00 | |
SEK | 2307.00 | 2397.00 | |
NOK | 2302.00 | 2394.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
SJC Hà Nội | 85,3001,000 | 87,5001,000 |
DOJI HCM | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
DOJI HN | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
PNJ HCM | 85,100800 | 87,400900 |
PNJ Hà Nội | 85,100800 | 87,400900 |
Phú Qúy SJC | 85,4001,100 | 87,400900 |
Bảo Tín Minh Châu | 85,5001,150 | 87,400950 |
Mi Hồng | 85,600900 | 87,0001,000 |
EXIMBANK | 85,2001,000 | 87,2001,000 |
TPBANK GOLD | 85,3001,000 | 86,8001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net