cấp giấy phép lái xe - các bài viết về cấp giấy phép lái xe, tin tức cấp giấy phép lái xe
-
Hải Phòng chỉ đạo xử lý 4 vụ tham nhũng, tiêu cực về đăng kiểm, cấp giấy phép lái xe
4 vụ án, vụ việc tham nhũng tiêu cực liên quan lĩnh vực đăng kiểm, cấp giấy phép lái xe được Ban chỉ đạo phòng chống tham nhũng, tiêu cực TP. Hải Phòng đưa vào diện theo dõi, chỉ đạo xử lý.Tháng 09, 29,2023 | 12:39 -
Hiệp hội vận tải kiến nghị không nên giao Bộ Công an quản lý, cấp giấy phép lái xe
Hiệp hội Vận tải ôtô Việt Nam nêu quan điểm đây là hoạt động quản lý Nhà nước trong lĩnh vực dân sự, nếu chuyển sang cho Bộ Công an quản lý là không phù hợp.Tháng 11, 14,2020 | 11:23 -
Siết chặt kỷ cương công tác đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe
Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 12/NQ-CP về tăng cường bảo đảm trật tự an toàn giao thông và chống ùn tắc giao thông giai đoạn 2019 – 2021. Theo đó, việc siết chặt kỷ cương công tác đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe là một nhiệm vụ quan trọng.Tháng 02, 22,2019 | 03:02
-
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
CEO TPBank nói gì về 'nghi vấn' đảo nợ 1.700 tỷ cho R&H Group?
23, Tháng 4, 2024 | 13:18
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
Nguồn: giavangsjc.net