nguồn dự trữ quốc gia - các bài viết về nguồn dự trữ quốc gia, tin tức nguồn dự trữ quốc gia
-
Thủ tướng xuất cấp hơn 4.300 tấn gạo cho 3 tỉnh miền Trung gặp thiên tai
Nhằm hỗ trợ đồng bào 3 tỉnh Hà Tĩnh, Nghệ An, Bình Định gặp thiên tai, Thủ tướng Chính phủ giao Bộ Tài chính xuất cấp không thu tiền hơn 4.300 tấn gạo từ nguồn dự trữ quốc gia.Tháng 11, 19,2020 | 06:58 -
Thủ tướng quyết định xuất cấp bổ sung 6.500 tấn gạo cho 4 tỉnh miền Trung
4 tỉnh vừa được Chính phủ cấp gạo cấp gạo bổ sung từ nguồn dự trữ quốc gia gồm: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam để cứu đói cho nhân dân vùng bị thiên tai, mưa lũ.Tháng 10, 28,2020 | 06:49 -
Tiếp tục hỗ trợ gần 4.000 tấn gạo cho các địa phương dịp Tết Nguyên đán
Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc vừa quyết định xuất cấp thêm gần 4.000 tấn gạo từ nguồn dự trữ quốc gia cho các địa phương để hỗ trợ nhân dân dịp Tết Nguyên đán Kỷ Hợi 2019.Tháng 01, 23,2019 | 05:27
-
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
CEO Vinhomes nói lý do lãi lớn nhưng chưa chia cổ tức
24, Tháng 4, 2024 | 12:01 -
CEO Vinaconex: Làm thầu giao thông không dễ, cố gắng biên lợi nhuận tối thiểu 2%
24, Tháng 4, 2024 | 13:41 -
'Ôm' hơn 200 tỷ trái phiếu DGT chậm trả lãi, sếp TPS khẳng định an toàn
24, Tháng 4, 2024 | 17:05 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
CEO TPBank nói gì về 'nghi vấn' đảo nợ 1.700 tỷ cho R&H Group?
23, Tháng 4, 2024 | 13:18
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25158.00 | 25458.00 |
EUR | 26649.00 | 26756.00 | 27949.00 |
GBP | 31017.00 | 31204.00 | 32174.00 |
HKD | 3173.00 | 3186.00 | 3290.00 |
CHF | 27229.00 | 27338.00 | 28186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16234.00 | 16299.00 | 16798.00 |
SGD | 18295.00 | 18368.00 | 18912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18214.00 | 18287.00 | 18828.00 |
NZD | 14866.00 | 15367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 | |
DKK | 3579.00 | 3712.00 | |
SEK | 2284.00 | 2372.00 | |
NOK | 2268.00 | 2357.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 83,000 | 85,200 |
SJC Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
DOJI HCM | 82,600 | 84,800 |
DOJI HN | 82,600 | 84,800 |
PNJ HCM | 83,000 | 85,200 |
PNJ Hà Nội | 83,000 | 85,200 |
Phú Qúy SJC | 82,900300 | 84,900300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,650600 | 84,750350 |
Mi Hồng | 82,700 | 84,200100 |
EXIMBANK | 83,000 | 85,000 |
TPBANK GOLD | 82,600 | 84,800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net