xổ số tự chọn Power 6/55 - các bài viết về xổ số tự chọn Power 6/55, tin tức xổ số tự chọn Power 6/55
-
Vietlott phát hành vé qua kênh SMS
Ngày 23/12, Vietlott tổ chức Lễ vận hành kênh phân phối xổ số tự chọn qua mạng di động MobiFone, Viettel, VinaPhone. Trong giai đoạn đầu, Vietlott triển khai cung cấp 02 sản phẩm xổ số tự chọn Mega 6/45 và Power 6/55.Tháng 12, 23,2020 | 12:42 -
Mua xổ số hơn 2 năm, một người dân ở ĐắK Lắk trúng giải Vietlott 41,3 tỷ đồng
Ngày 27/11/2018, Chi nhánh Khánh Hòa (thuộc Vietlott) đã tổ chức trao giải Jackpot 1 sản phẩm Power 6/55 kỳ QSMT thứ 201. Anh T.C đến từ Đắk Lắk đã lĩnh thưởng 41,3 tỷ đồng (chưa khấu trừ thuế thu nhập cá nhân theo quy định nhà nước).Tháng 11, 28,2018 | 07:37 -
Một người ở vùng sâu Tây Nguyên trúng Vietlott hơn 41 tỷ đồng
Tại kỳ Quay số mở thưởng (QSMT) thứ 201 sản phẩm xổ số tự chọn Power 6/55 ngày 13/11/2018, Công ty Xổ số điện toán Việt Nam (Vietlott) xác định có 01 vé trúng thưởng Jackpot 1 trị giá 41,3 tỷ đồng (chưa khấu trừ thuế thu nhập cá nhân theo quy định nhà nước) được phát hành tại Đắk Lắk.Tháng 11, 14,2018 | 03:33
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25475.00 |
EUR | 26606.00 | 26713.00 | 27894.00 |
GBP | 30936.00 | 31123.00 | 32079.00 |
HKD | 3170.00 | 3183.00 | 3285.00 |
CHF | 27180.00 | 27289.00 | 28124.00 |
JPY | 158.79 | 159.43 | 166.63 |
AUD | 16185.00 | 16250.300 | 16742.00 |
SGD | 18268.00 | 18341.00 | 18877.00 |
THB | 665.00 | 668.00 | 694.00 |
CAD | 18163.00 | 18236.00 | 18767.00 |
NZD | 14805.00 | 15299.00 | |
KRW | 17.62 | 19.25 | |
DKK | 3573.00 | 3704.00 | |
SEK | 2288.00 | 2376.00 | |
NOK | 2265.00 | 2353.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000500 | 84,300200 |
SJC Hà Nội | 82,000500 | 84,300200 |
DOJI HCM | 81,800200 | 84,000 |
DOJI HN | 81,800200 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,300 | 84,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,40050 | 84,30050 |
Mi Hồng | 82,700200 | 83,900100 |
EXIMBANK | 82,200200 | 84,200200 |
TPBANK GOLD | 81,800200 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net