Xe xăng - các bài viết về Xe xăng, tin tức Xe xăng
-
Nghiên cứu mới ở Mỹ cho thấy hầu hết các ô tô điện vẫn tốn nhiều chi phí hơn so với đổ xăng
Một nghiên cứu mới ở Mỹ chỉ ra rằng chi phí sạc cho nhiều loại ô tô điện vẫn chưa rẻ hơn so với việc cung cấp nhiên liệu xăng hay dầu cho các loại xe tương đương.Tháng 08, 03,2023 | 07:33 -
Chi phí cho xe điện có rẻ hơn xe xăng?
Giá khí đốt đã tăng vọt trong bối cảnh xung đột Nga - Ukraine, giá điện cũng tăng theo. Tuy nhiên, ngay cả khi giá điện tăng theo khu vực, việc đổ đầy bình xăng vẫn đắt hơn một chút so với sạc pin cho xe điện.Tháng 03, 21,2022 | 06:46 -
Xe máy điện VinFast sẽ phải cạnh tranh với những đối thủ nào trong tầm giá 21-36 triệu đồng?
Ngày 5/11, VinFast vừa ra mắt dòng sản phẩm xe máy điện của hãng, được biết nhà máy của tỷ phú Phạm Nhật Vượng sẽ áp dụng chính sách “3 không” hỗ trợ người tiêu dùng chỉ với mức giá từ 21 triệu đồng/chiếc.Tháng 11, 07,2018 | 08:15
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000100 | 81,000100 |
SJC Hà Nội | 79,000100 | 81,020100 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,100200 | 81,000100 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,100200 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,600100 | 80,600100 |
EXIMBANK | 78,800 | 80,500 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net