vinfast fadil giá bao nhiêu - các bài viết về vinfast fadil giá bao nhiêu, tin tức vinfast fadil giá bao nhiêu
-
VinFast miễn phí lãi vay 2 năm đầu cho khách hàng mua xe Fadil
Khách hàng vay mua xe trả góp qua ngân hàng sẽ được VinFast miễn phí lãi vay trong hai năm đầu tiên và được vay trong vòng 5 năm.Tháng 11, 16,2019 | 10:08 -
Xe hơi VinFast của tỷ phú Phạm Nhật Vượng đã đến tay khách hàng
Ngày 17/6, Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh VinFast tổ chức "Lễ bàn giao xe VinFast Fadil" tại Hà Nội, TP.HCM và một số tỉnh thành khác, với số lượng 650 xe. Sự kiện đánh dấu cột mốc những chiếc xe thương hiệu Việt đầu tiên chính thức lưu thông tại Việt Nam.Tháng 06, 17,2019 | 03:16 -
Sở hữu xe VinFast chỉ với 336 triệu đồng
Trong thời gian đầu, ngoài chính sách giá "3 không", VinFast áp dụng chính sách khuyến mại đặc biệt. Mức giá cụ thể là 1.136 triệu đồng với xe SUV Lux SA 2.0; 800 triệu đồng với xe Sedan Lux A 2.0 và 336 triệu đồng với mẫu xe nhỏ Fadil, mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT.Tháng 11, 20,2018 | 06:16
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100 | 84,100 |
SJC Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
DOJI HCM | 82,000 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,100 | 84,100 |
PNJ Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
Phú Qúy SJC | 82,000 | 84,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100 | 83,950 |
Mi Hồng | 82,300 | 83,600 |
EXIMBANK | 81,800 | 83,800 |
TPBANK GOLD | 82,000 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net