VinDigix - các bài viết về VinDigix, tin tức VinDigix
-
Vingroup chi 240 tỷ mở công ty dịch vụ công nghệ thông tin
Vingroup xác định tầm nhìn đến năm 2028 sẽ trở thành Tập đoàn Công nghệ - Công nghiệp - Dịch vụ đẳng cấp quốc tế.Tháng 01, 12,2019 | 07:18
-
‘Bóng dáng’ đại gia Tuấn Lộc tại phiên đấu giá cổ phần Công ty CP Cấp nước Cửa Lò
21, Tháng 2, 2019 | 15:11 -
Đợt áp thuế mới của Hoa Kỳ sẽ là ‘thảm họa’ cho chứng khoán toàn cầu
21, Tháng 2, 2019 | 06:34 -
Tỷ phú Phạm Nhật Vượng lần đầu lọt top 200 người giàu nhất thế giới
17, Tháng 2, 2019 | 08:31 -
Nước ngập tầng 21 chung cư cao cấp Hà Nội vì vỡ đường ống cứu hỏa
16, Tháng 2, 2019 | 15:39 -
Nếu bạn đầu tư 1.000 USD vào Coca-Cola 10 năm trước, đây là số tiền bạn có hiện tại
17, Tháng 2, 2019 | 11:55 -
Biết kết thân với 3 kiểu người này, không sớm thì muộn bạn cũng có thể trở thành tỷ phú
20, Tháng 2, 2019 | 09:26
Sàn VN-Index 953,80 +2,21 / +0,23% Lúc 04/12/2018 10:21:26 Cao nhất 09/04/2018 1197,44 Thấp nhất 04/01/2019 861,85 | Giao dịch hôm nay SLGD: 383 KLGD: 55.274.893 GTGD: 1,19 triệu |
Sàn HNX-Index 107,29 -0,35 / -0,33% Lúc 04/12/2018 10:21:26 Cao nhất 09/04/2018 137,00 Thấp nhất 06/07/2018 94,33 | Giao dịch hôm nay SLGD: 210 KLGD: 13.895.246 GTGD: 197.984,00 |
Sàn UPCOM-Index 53,07 +0,01 / +0,02% Lúc 04/12/2018 10:21:26 Cao nhất 16/03/2018 61,40 Thấp nhất 12/07/2018 48,60 | Giao dịch hôm nay SLGD: 284 KLGD: 4.553.291 GTGD: 89.797,00 |
Nguồn: VPBS
Mã TN | Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16263.77 | 16540.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17275.95 | 17623.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22877.32 | 23336.82 |
DKK | DANISH KRONE | 0 | 3580.82 |
EUR | EURO | 26106.52 | 26839.16 |
GBP | BRITISH POUND | 29897.92 | 30376.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2915.11 | 2979.61 |
INR | INDIAN RUPEE | 0 | 337.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.56 | 210.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 19.19 | 21.05 |
KWD | KUWAITI DINAR | 0 | 79334.57 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | 0 | 5724.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | 0 | 2732.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | 0 | 393.07 |
SAR | SAUDI RIAL | 0 | 6416.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | 0 | 2509.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16921.08 | 17226.46 |
THB | THAI BAHT | 727.84 | 758.2 |
USD | US DOLLAR | 23165 | 23265 |
Nguồn: VietComBank
1table
3625
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L->10L | 36,9000 | 37,1000 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,87020 | 37,27020 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,62020 | 37,22020 |
Vàng nữ trang 24K | 36,15119 | 36,85119 |
Vàng nữ trang 18K | 26,66815 | 28,06815 |
Vàng nữ trang 14K | 20,45111 | 21,85111 |
Vàng nữ trang 10K | 14,2728 | 15,6728 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 36,9000 | 37,1200 |
SJC Đà Nẵng | 36,9000 | 37,1200 |
SJC Nha Trang | 36,8900 | 37,1200 |
SJC Cà Mau | 36,9000 | 37,1200 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,8900 | 37,1200 |
SJC Bình Phước | 36,8700 | 37,1300 |
SJC Huế | 36,9000 | 37,1200 |
SJC Biên Hòa | 36,9000 | 37,1000 |
SJC Miền Tây | 36,9000 | 37,1000 |
SJC Quãng Ngãi | 36,9000 | 37,1000 |
SJC Đà Lạt | 36,9200 | 37,1500 |
SJC Long Xuyên | 36,9000 | 37,1000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
VIETINBANK GOLD | 36,900-30 | 37,110-30 |
TPBANK GOLD | 36,89090 | 37,220120 |
MARITIME BANK | 36,930-50 | 37,110-100 |
SCB | 36,5700 | 36,6700 |
EXIMBANK | 36,960100 | 37,080100 |
SHB | 36,50010 | 36,62010 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HN | 36,99090 | 37,120120 |
DOJI SG | 36,990130 | 37,090110 |
Phú Qúy SJC | 36,970-70 | 37,070-70 |
PNJ TP.HCM | 36,95090 | 37,15090 |
PNJ Hà Nội | 36,97080 | 37,10060 |
VIETNAMGOLD | 36,580-90 | 36,77020 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,800150 | 37,100120 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,760110 | 37,06010 |
Bảo Tín Minh Châu | 36,960-70 | 37,040-60 |
Nguồn: GiaVangVN.org