Vimedimex Group - các bài viết về Vimedimex Group, tin tức Vimedimex Group
-
'Bóng' Kita Group ở dự án The Lotus Center
Chỉ khoảng 1 tháng sau khi bà Loan vướng vòng lao lý, Vimedimex đã ký hợp đồng đặt cọc chuyển nhượng dự án The Lotus Center cho CTCP Đầu tư thương mại Bình Tân - một pháp nhân có nhiều liên hệ tới Kita Group.Tháng 05, 13,2022 | 07:00 -
Đế chế đa ngành của 'nữ tướng' Vimedimex vừa bị khởi tố
Là ông lớn hàng đầu trong mảng dược phẩm, song bà Nguyễn Thị Loan cùng Vimedimex còn được biết đến nhiều với đà nổi lên rất nhanh trong lĩnh vực bất động sản.Tháng 11, 10,2021 | 07:00 -
Điểm dừng nào cho VMD?
Là doanh nghiệp nhập khẩu, phân phối dược phẩm hàng đầu cả nước, và đang đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực sản xuất, mức vốn hoá dù đã tăng gấp 3, song cũng mới chỉ nhỉnh hơn 50 triệu USD, dường như chưa xứng đáng với tầm vóc mới của VMD, ít nhất là với nhóm chủ doanh nghiệp này.Tháng 09, 07,2021 | 07:49 -
Tham vọng địa ốc tỷ đô của bà chủ Vimedimex
Bên cạnh mảng dược phẩm, bà Nguyễn Thị Loan cùng Vimedimex Group còn hoạt động tích cực trong mảng tài chính, và đặc biệt là bất động sản, với danh mục dự án và quỹ đất đáng mơ ước.Tháng 08, 31,2021 | 07:00
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,800 | 83,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,000150 | 83,80050 |
Mi Hồng | 82,300200 | 83,800400 |
EXIMBANK | 81,600200 | 83,600200 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net