Vàng Đen - các bài viết về Vàng Đen, tin tức Vàng Đen
-
Cổ phiếu dầu khí: ‘Vàng đen’ trong thị trường nhiều biến động
VnDirect nhìn nhận các doanh nghiệp có sức khỏe tài chính vững mạnh, chiếm ưu thế trong lĩnh vực kinh doanh của mình và hưởng lời từ môi trường giá dầu cao sẽ là lựa chọn thích hợp trong bối cảnh thị trường đầy biến động hiện nay.Tháng 12, 17,2022 | 01:49 -
Vàng đen sắp 'sôi'?
Sau 5 phiên tăng giá liên tiếp, giá dầu thế giới bất ngờ quay đầu giảm mạnh. Tuy nhiên, nhiều nhà giao dịch vẫn đặt cược vào khả năng giá dầu thô sẽ đạt 100 USD/thùng vào giữa năm 2022.Tháng 06, 18,2021 | 10:25 -
Đỉnh cao 20 năm số 1 thế giới, phá sản ôm nợ trên mỏ 'vàng đen'
Từ 2001 đến nay, Việt Nam luôn giữ ngôi số 1 thế giới về sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu. Song, vài năm trở lại đây, người nông dân đang rơi nước mắt, ôm nợ tiền tỷ do mặt hàng từng được ví là “vàng đen” mất giá.Tháng 01, 15,2020 | 06:55
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,5001,500 | 84,5001,200 |
SJC Hà Nội | 82,5001,500 | 84,5001,200 |
DOJI HCM | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
DOJI HN | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
PNJ HCM | 82,3002,500 | 84,3002,000 |
PNJ Hà Nội | 82,3002,500 | 84,3002,000 |
Phú Qúy SJC | 82,3001,100 | 84,3001,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,3501,050 | 84,2501,250 |
Mi Hồng | 82,500800 | 83,800600 |
EXIMBANK | 82,0001,000 | 84,0001,000 |
TPBANK GOLD | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net