Trang sức Kim cương - các bài viết về Trang sức Kim cương, tin tức Trang sức Kim cương
-
Kim cương màu hút giới siêu giàu
Mặc dù có giá cao ngất ngưởng, những viên kim cương màu vẫn rất thu hút giới siêu giàu trên thị trường trang sức quốc tế.Tháng 12, 10,2023 | 08:10 -
Món trang sức giúp phái đẹp tự tin nơi công sở, rạng rỡ khi lên đồ
Dù xuất hiện nơi công sở hay khi tụ tập, gặp gỡ bạn bè, dịp cuối năm, trang sức kim cương siêu lý tưởng 8 Hearts & 8 Arrows của DOJI vẫn luôn là mảnh ghép hoàn hảo cho những khoảnh khắc cuối năm thêm đáng nhớ.Tháng 12, 15,2020 | 09:00 -
DOJI và Thế Giới Kim Cương tung ưu đãi lớn nhất năm mừng sinh nhật
Với chương trình ưu đãi mang tên “Hai thương hiệu – Một niềm tin” với mức ưu đãi khủng tới 30%, khách hàng của DOJI và Thế Giới Kim Cương sẽ được trải nghiệm bữa tiệc Trang sức hoành tráng nhất năm với các sản phẩm Kim cương viên, Trang sức Kim cương, Trang sức cưới… đặc biệt.Tháng 07, 10,2020 | 05:00
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31 -
Bất động sản 'bay cao' trong thu hút vốn FDI 3 tháng đầu năm
28, Tháng 3, 2024 | 06:50 -
Chuyển tiền trên 10 triệu phải xác thực bằng khuôn mặt, vân tay
23, Tháng 3, 2024 | 13:16 -
Đề xuất Quốc hội cho phép Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ đầu tháng 7
27, Tháng 3, 2024 | 18:38
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24620.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30653.00 | 30838.00 | 31788.00 |
HKD | 3106.00 | 3118.00 | 3219.00 |
CHF | 26966.00 | 27074.00 | 27917.00 |
JPY | 159.88 | 160.52 | 167.96 |
AUD | 15849.00 | 15913.00 | 16399.00 |
SGD | 18033.00 | 18105.00 | 18641.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17979.00 | 18051.00 | 18585.00 |
NZD | 14568.00 | 15057.00 | |
KRW | 17.62 | 19.22 | |
DKK | 3520.00 | 3650.00 | |
SEK | 2273.00 | 2361.00 | |
NOK | 2239.00 | 2327.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000 | 81,000 |
SJC Hà Nội | 79,000 | 81,020 |
DOJI HCM | 78,800200 | 80,800200 |
DOJI HN | 78,800200 | 80,800200 |
PNJ HCM | 78,800300 | 80,800300 |
PNJ Hà Nội | 78,800300 | 80,800300 |
Phú Qúy SJC | 78,800500 | 80,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,850150 | 80,750200 |
Mi Hồng | 79,400200 | 80,600 |
EXIMBANK | 79,100300 | 80,800300 |
TPBANK GOLD | 78,800200 | 80,800200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net