Tổng công ty cổ phần Đầu tư quốc tế Viettel - các bài viết về Tổng công ty cổ phần Đầu tư quốc tế Viettel, tin tức Tổng công ty cổ phần Đầu tư quốc tế Viettel
-
Viettel Overseas sẽ được sáp nhập vào VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCoM: VGI) đã quyết định nhận sáp nhập Công ty TNHH Viettel Overseas (gọi tắt là Viettel Overseas). Dự thảo sáp nhập được lập vào ngày 13/08/2019.Tháng 08, 14,2019 | 03:32 -
Viettel Global lỗ 445 tỷ đồng trong quý III/2018
Tổng công ty cổ phần đầu tư quốc tế Viettel (mã VGI) lỗ 445 tỷ đồng trong quý III/2018Tháng 11, 09,2018 | 03:12 -
Cổ phiếu VGI của Viettel Global tăng kịch trần ngày chào sàn Upcom
Hôm nay, hơn 2,24 tỷ cổ phiếu VGI của Tổng công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (Viettel Global) đã chính thức giao dịch trên sàn Upcom với mức giá tham chiếu là 15.000 đồng/cổ phiếu.Tháng 09, 25,2018 | 05:30 -
Khẩu vị mới trong đầu tư sang Lào
Hàng loạt “đại gia” Việt Nam đang tiếp tục rót vốn đầu tư sang Lào, thị trường đầu tư ra nước ngoài lớn nhất của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, trên nhiều lĩnh vực, theo “khẩu vị” mới .Tháng 12, 18,2017 | 10:08
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,600200 | 83,600200 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,850 | 83,650100 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,800 | 83,800 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net