tiêu tiền - các bài viết về tiêu tiền, tin tức tiêu tiền
-
Tiêu tiền không kiểm soát vì chưa nghĩ đến tương lai
Hồng Vy tiêu hết hạn mức thẻ tín dụng và không có tiền tiết kiệm. Đối với cô, nếu không thể lo quá nhiều cho tương lai, chi bằng sống thoải mái ở hiện tại.Tháng 07, 29,2022 | 06:53 -
6 dấu hiệu bạn đang tiêu tiền nhiều hơn khả năng
Nếu không muốn ngày nào đó trở nên nghèo khó, bạn hãy học cách nhận biết và kiểm soát chi tiêu.Tháng 02, 23,2020 | 10:45 -
Cách 5 tỷ phú trẻ nhất nước Mỹ tiêu tiền
Làm giàu từ nhiều cách khác nhau, 5 tỷ phú trẻ nhất nước Mỹ cũng có cách tiêu tiền không giống nhau, từ kín tiếng đến phô trương.Tháng 02, 09,2020 | 07:53 -
Cách tiết kiệm 50% thu nhập mỗi tháng
Càng tiết kiệm và đầu tư nhiều, bạn càng sớm được tự do tài chính và nghỉ ngơi.Tháng 04, 26,2019 | 01:17 -
Ngày Xuân bàn chuyện 'tâm lý tiêu tiền'
Trước trận chung kết AFF Cup, tôi nhận được cú điện thoại của anh bạn từ Lâm Đồng, rằng, anh kiếm được vé xem trận chung kết lượt về trên sân Mỹ Đình giúp em một cặp?Tháng 02, 06,2019 | 06:50
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000100 | 81,000100 |
SJC Hà Nội | 79,000100 | 81,020100 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,300400 | 81,300400 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,000100 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,600100 | 80,600100 |
EXIMBANK | 78,800 | 80,500 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net