thời gian làm việc - các bài viết về thời gian làm việc, tin tức thời gian làm việc
-
Một công ty bỏ ngày phép, cho nhân viên nghỉ tùy thích
Đại diện công ty ở New Zealand cho biết động thái này giúp họ có một đội ngũ nhân viên khỏe mạnh, vui vẻ và cố gắng làm việc.Tháng 05, 08,2022 | 08:28 -
Người lao động nước nào có thời gian làm việc ít nhất thế giới?
Hà Lan là nền kinh tế lớn thứ 6 trong Liên minh châu Âu, GDP bình quân đầu người đạt hơn 50.000 USD (1,1 tỷ VND), lọt top 12 toàn cầu. Tuy nhiên, nơi đây lại được mệnh danh là “quốc gia không thích làm việc”, bởi thời gian làm việc trung bình của người dân Hà Lan chỉ có… 5 tiếng/ngày.Tháng 05, 01,2019 | 10:22 -
25 - 30 tuổi, vé hai chiều trở thành vé một chiều: Không còn điểm dừng chân, không còn nơi quay về
Xin đừng lười biếng lúc này, nếu không, sau này có muốn làm biếng cũng không được!Tháng 03, 24,2019 | 05:50
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 81,500600 | 83,000600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net