thẻ quốc tế Seabank - các bài viết về thẻ quốc tế Seabank, tin tức thẻ quốc tế Seabank
-
Hoàn tiền hấp dẫn cho chủ thẻ quốc tế SeABank tại Fuji Mart và Seika Mart
Ưu đãi ngập tràn, hoàn tiền hấp dẫn lên tới 10% dành cho các chủ thẻ quốc tế của SeABank từ ngày 1/9/2019 đến 31/1/2020 khi mua hàng tại hai hệ thống siêu thị Fuji Mart và Seika Mart trên toàn quốc.Tháng 08, 31,2019 | 05:05 -
Nhận ngay ưu đãi hấp dẫn tại CGV, Traveloka, Grab, Shopee với thẻ quốc tế SeABank
Với mong muốn mang tới cho khách hàng những ưu đãi vượt trội khi mua sắm và đi lại bằng phương tiện máy bay, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) chính thức triển khai chuỗi ưu đãi hấp dẫn dành cho chủ thẻ quốc tế SeABank thực hiện giao dịch thành công tại Traveloka, CGV, Shopee, Grab.Tháng 06, 13,2019 | 07:10 -
Sẵn thẻ quốc tế Seabank trong tay, hoàn ngay 10% khi mua sắm tại BIG C và GO
Không chỉ giúp khách hàng thanh toán dễ dàng, chi tiêu mọi nơi mọi lúc, thẻ quốc tế SeABank còn mang đến cho chủ thẻ hàng trăm cơ hội được hoàn tiền và nhận voucher mua sắm trị giá 1 triệu đồng khi mua sắm tại hệ thống siêu thị Big C và GOTháng 06, 11,2019 | 10:24
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100400 | 84,100400 |
SJC Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
DOJI HCM | 82,000300 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000300 | 84,000200 |
PNJ HCM | 82,100400 | 84,100400 |
PNJ Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
Phú Qúy SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100300 | 83,950350 |
Mi Hồng | 82,300600 | 83,600300 |
EXIMBANK | 81,800300 | 83,800300 |
TPBANK GOLD | 82,000300 | 84,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net