Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam - các bài viết về Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam, tin tức Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam
-
Các 'ông lớn' Nhà nước làm ăn thế nào trong năm 2022?
Bên cạnh nhiều đơn vị công bố kết quả kinh doanh khả quan trong năm 2022, vẫn có một số tập đoàn, tổng công ty ghi nhận lỗ nặng hoặc không hoàn thành kế hoạch đề ra.Tháng 01, 14,2023 | 11:53 -
Cảnh cáo Chủ tịch Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
Ông Lê Minh Chuẩn, Chủ tịch Hội đồng thành viên Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) bị Ủy ban Kiểm tra Trung ương kỷ luật cảnh cáo do có những vi phạm, khuyết điểm trong công tác.Tháng 06, 22,2022 | 09:08 -
TKV muốn bán cổ phiếu “trà đá” với giá khởi điểm 12.200 đồng
Mức giá đấu khởi điểm mà Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) đưa ra lớn hơn nhiều so với thị giá của doanh nghiệp. Dẫu vậy, tổng khối lượng cổ phần đăng ký mua của nhà đầu tư thậm chí còn lớn hơn khối lượng cổ phần được đem ra đấu giá.Tháng 11, 21,2018 | 05:54
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 81,500600 | 83,000600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net