Tài sản của tỷ phú Phạm Nhật Vượng - các bài viết về Tài sản của tỷ phú Phạm Nhật Vượng, tin tức Tài sản của tỷ phú Phạm Nhật Vượng
-
Tài sản của Top 10 người giàu nhất trên thị trường chứng khoán tiếp tục sinh sôi nảy nở, vượt 360.000 tỷ đồng
Một năm trước, tài sản của tỷ phú Phạm Nhật Vượng tương đương với 17 người tiếp theo cộng lại thì kết thúc năm 2019 đã tương đương với tổng tài sản của 30 người tiếp theo.Tháng 12, 31,2019 | 06:41 -
Tỷ phú Phạm Nhật Vượng 'bỏ túi' 1,5 tỷ USD sau 5 tháng
Theo ghi nhận của Tạp chí Forbes đến ngày 29/7, ông Phạm Nhật Vượng - Chủ tịch Tập đoàn Vingroup có tổng tài sản trị giá 8,1 tỷ USD và xếp ở vị trí 239 trong danh sách tỷ phú hiện tại của thế giới.Tháng 07, 29,2019 | 03:56 -
Tài sản của tỷ phú Phạm Nhật Vượng chạm ngưỡng 10 tỷ USD
Cú bứt phá của các cổ phiếu họ nhà 'Vin', đặc biệt là cổ phiếu VIC của Vingroup trong 1 tháng qua đã giúp khối tài sản trên sàn chứng khoán của ông Phạm Nhật Vượng - Chủ tịch Tập đoàn Vingroup gia tăng mạnh mẽ, chạm ngưỡng 10 tỷ USD.Tháng 03, 19,2019 | 04:35
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050250 | 83,950250 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net