Sơmi rơmoóc - các bài viết về Sơmi rơmoóc, tin tức Sơmi rơmoóc
-
THACO đẩy mạnh xuất khẩu sơmi rơmoóc sang thị trường Mỹ
Đầu tháng 5/2021, THACO tiếp tục xuất khẩu lô 50 sơmi rơmoóc sang thị trường Mỹ sau khi lô hàng đầu tiên gồm 69 sản phẩm cùng loại đã được xuất khẩu thành công năm 2020. Tính riêng ở thị trường này, THACO dự kiến sản lượng sơmi rơmoóc trong năm 2021 tăng gấp 5 lần sau năm đầu tiên xuất khẩu.Tháng 05, 14,2021 | 07:15 -
Thaco tiếp tục xuất khẩu sơmi rơmoóc sang Mỹ
Ngày 1-6, Thaco xuất khẩu sang Mỹ 36 sơmi rơmoóc được sản xuất tại nhà máy Xe chuyên dụng Thaco (Thaco SV), ở Khu công nghiệp Thaco Chu Lai (Quảng Nam).Tháng 06, 02,2020 | 02:42 -
Sơmi rơmoóc của THACO xuất khẩu đi Mỹ
Trong bối cảnh dịch Covid-19 ảnh hưởng đến nền kinh tế, với sự cạnh tranh gay gắt của thị trường ô tô, THACO đã bước đầu thành công khi “lội ngược dòng” xuất khẩu các sản phẩm ô tô, linh kiện phụ tùng, cơ khí ra nước ngoài.Tháng 04, 09,2020 | 06:39
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25475.00 |
EUR | 26606.00 | 26713.00 | 27894.00 |
GBP | 30936.00 | 31123.00 | 32079.00 |
HKD | 3170.00 | 3183.00 | 3285.00 |
CHF | 27180.00 | 27289.00 | 28124.00 |
JPY | 158.79 | 159.43 | 166.63 |
AUD | 16185.00 | 16250.300 | 16742.00 |
SGD | 18268.00 | 18341.00 | 18877.00 |
THB | 665.00 | 668.00 | 694.00 |
CAD | 18163.00 | 18236.00 | 18767.00 |
NZD | 14805.00 | 15299.00 | |
KRW | 17.62 | 19.25 | |
DKK | 3573.00 | 3704.00 | |
SEK | 2288.00 | 2376.00 | |
NOK | 2265.00 | 2353.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000 | 84,300 |
SJC Hà Nội | 82,000 | 84,300 |
DOJI HCM | 81,800 | 84,000 |
DOJI HN | 81,800 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,300 | 84,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,400 | 84,300 |
Mi Hồng | 82,700 | 83,900 |
EXIMBANK | 82,200 | 84,200 |
TPBANK GOLD | 81,800 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net